Kết Quả Xuất Khẩu Gạo Đến Ngày 31/03/2018
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/03 đến ngày 31/03/2018 đạt 471 ngàn tấn, trị giá FOB 229,443 triệu USD, trị giá CIF
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/03 đến ngày 31/03/2018 đạt 471 ngàn tấn, trị giá FOB 229,443 triệu USD, trị giá CIF
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/01 đến ngày 31/01/2018 đạt 367.874 tấn, trị giá FOB 175,386 triệu USD, trị giá CIF 178,316
KẾT QUẢ XUẤT KHẦU GẠO NĂM 2017 * THỊ TRƯỜNG: CHÂU THỊ TRƯỜNG
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/10 đến ngày 31/10/2017 đạt 437.473 tấn, trị giá FOB 207,817 triệu USD, trị giá CIF 209,574
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/09 đến ngày 30/09/2017 đạt 514.398 tấn, trị giá FOB 223,663 triệu USD, trị giá CIF 228,884
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/08 đến ngày 31/08/2017 đạt 629.622 tấn, trị giá FOB 257,921 triệu USD, trị giá CIF 270,210
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/07 đến ngày 31/07/2017 đạt 584.602 tấn, trị giá FOB 240,345 triệu USD, trị giá CIF 248,846
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/06 đến ngày 30/06/2017 đạt 542.098 tấn, trị giá FOB 232,001 triệu USD, trị giá CIF 236,671
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/05 đến ngày 31/05/2017 đạt 513.570 tấn, trị giá FOB 230,716 triệu USD, trị giá CIF 237,279
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/02 đến ngày 28/02/2017 đạt 341.398 tấn, trị giá FOB 143,737 triệu USD, trị giá CIF 145,129
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/1 đến ngày 31/1/2017 đạt 332.487 tấn, trị giá FOB 142,141 triệu USD, trị giá CIF 143,475
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/12 đến ngày 31/12/2016 đạt 394.502 tấn, trị giá FOB 178,568 triệu USD, trị giá CIF 180,461
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/09 đến ngày 30/09/2016 đạt 429.751 tấn, trị giá FOB 182,115 triệu USD, trị giá CIF 190,148
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/03 đến ngày 31/03/2018 đạt 471 ngàn tấn, trị giá FOB 229,443 triệu USD, trị giá CIF
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/01 đến ngày 31/01/2018 đạt 367.874 tấn, trị giá FOB 175,386 triệu USD, trị giá CIF 178,316
KẾT QUẢ XUẤT KHẦU GẠO NĂM 2017 * THỊ TRƯỜNG: CHÂU THỊ TRƯỜNG
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/10 đến ngày 31/10/2017 đạt 437.473 tấn, trị giá FOB 207,817 triệu USD, trị giá CIF 209,574
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/09 đến ngày 30/09/2017 đạt 514.398 tấn, trị giá FOB 223,663 triệu USD, trị giá CIF 228,884
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/08 đến ngày 31/08/2017 đạt 629.622 tấn, trị giá FOB 257,921 triệu USD, trị giá CIF 270,210
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/07 đến ngày 31/07/2017 đạt 584.602 tấn, trị giá FOB 240,345 triệu USD, trị giá CIF 248,846
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/06 đến ngày 30/06/2017 đạt 542.098 tấn, trị giá FOB 232,001 triệu USD, trị giá CIF 236,671
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/05 đến ngày 31/05/2017 đạt 513.570 tấn, trị giá FOB 230,716 triệu USD, trị giá CIF 237,279
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/02 đến ngày 28/02/2017 đạt 341.398 tấn, trị giá FOB 143,737 triệu USD, trị giá CIF 145,129
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/1 đến ngày 31/1/2017 đạt 332.487 tấn, trị giá FOB 142,141 triệu USD, trị giá CIF 143,475
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/12 đến ngày 31/12/2016 đạt 394.502 tấn, trị giá FOB 178,568 triệu USD, trị giá CIF 180,461
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/09 đến ngày 30/09/2016 đạt 429.751 tấn, trị giá FOB 182,115 triệu USD, trị giá CIF 190,148
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 570 | 0 | 561 | 0 | n/a | 0 | 544 | -4 |
25% tấm | 536 | 0 | 511 | 0 | n/a | 0 | 521 | -4 |
100% tấm | 440 | 0 | 433 | 0 | n/a | 0 | 434 | -4 |
Từ ngày 01/08/2024-08/08/2024
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 7.800 | 7.482 | +239 |
Lúa thường tại kho | 9.600 | 9.117 | +254 |
Lứt loại 1 | 12.350 | 12.058 | +375 |
Xát trắng loại 1 | 14.750 | 14.240 | +470 |
5% tấm | 14.150 | 13.914 | +121 |
15% tấm | 13.950 | 13.650 | +158 |
25% tấm | 13.750 | 13.300 | +142 |
Tấm 1/2 | 10.950 | 9.879 | +264 |
Cám xát/lau | 7.350 | 7.171 | – |
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,17 |
EUR | Euro | 0,92 |
IDR | Indonesian Rupiah | 15940,37 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,42 |
PHP | Philippine Peso | 57,28 |
KRW | South Korean Won | 1364,27 |
JPY | Japanese Yen | 146,49 |
INR | Indian Rupee | 83,95 |
MMK | Burmese Kyat | 2097,03 |
PKR | Pakistani Rupee | 278,66 |
THB | Thai Baht | 35,25 |
VND | Vietnamese Dong | 25289,27 |