Tình hình sinh vật gây hại cây lúa (Từ ngày 11 tháng 10 đến ngày 17 tháng 10 năm 2024)
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG: 1. Tình hình thời tiết trong tuần: Theo Trung tâm Dự báo KT-TV Quốc gia. 1.1. Các
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 514 | 0 | 503 | 1 | 451 | 0 | 452 | 0 |
25% tấm | 482 | 0 | 457 | 1 | 435 | 0 | 423 | 0 |
100% tấm | 405 | 0 | 396 | 0 | n/a | 0 | 373 | 0 |
Từ ngày 14/11/2024-21/11/2024
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 7.250 | 7.200 | +50 |
Lúa thường tại kho | 9.650 | 8.933 | +117 |
Lứt loại 1 | 13.750 | 12.492 | +492 |
Xát trắng loại 1 | 16.050 | 15.010 | +630 |
5% tấm | 13.200 | 13.079 | +46 |
15% tấm | 12.850 | 12.775 | +42 |
25% tấm | 12.600 | 12.400 | +67 |
Tấm 1/2 | 9.450 | 8.779 | +7 |
Cám xát/lau | 6.250 | 6.043 | -157 |
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,24 |
EUR | Euro | 0,95 |
IDR | Indonesian Rupiah | 15856,33 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,45 |
PHP | Philippine Peso | 58,64 |
KRW | South Korean Won | 1397,21 |
JPY | Japanese Yen | 150,41 |
INR | Indian Rupee | 84,58 |
MMK | Burmese Kyat | 2099,20 |
PKR | Pakistani Rupee | 277,92 |
THB | Thai Baht | 34,32 |
VND | Vietnamese Dong | 25341,82 |