
Danh sách thương nhân kinh doanh xuất khẩu gạo đến ngày 28/4/2025 (28/04/2025)
Cục Xuất nhập khẩu công bố Danh sách thương nhân được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo đến ngày 28/4/2025. Chi
Cục Xuất nhập khẩu công bố Danh sách thương nhân được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo đến ngày 28/4/2025. Chi
Cục Xuất nhập khẩu công bố Danh sách thương nhân được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo đến ngày 28/4/2025. Chi
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 386 | 0 | 397 | 0 | 381 | 0 | 392 | 0 |
25% tấm | 361 | 0 | 378 | 0 | 366 | 0 | 361 | 0 |
100% tấm | 317 | 0 | 355 | 3 | n/a | 0 | 323 | 0 |
Từ ngày 24/04/2025-08/05/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 6.000 | 5.850 | +50 |
Lúa thường tại kho | 7.350 | 7.117 | +67 |
Lứt loại 1 | 10.350 | 9.642 | +50 |
Xát trắng loại 1 | 11.850 | 11.440 | +70 |
5% tấm | 11.000 | 10.093 | +57 |
15% tấm | 10.600 | 9.867 | +46 |
25% tấm | 9.450 | 9.242 | +71 |
Tấm 1/2 | 7.650 | 7.457 | -25 |
Cám xát/lau | 7.250 | 7.068 | +232 |
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,18 |
EUR | Euro | 0,87 |
IDR | Indonesian Rupiah | 16285,05 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,25 |
PHP | Philippine Peso | 56,15 |
KRW | South Korean Won | 1365,31 |
JPY | Japanese Yen | 144,06 |
INR | Indian Rupee | 86,11 |
MMK | Burmese Kyat | 2099,23 |
PKR | Pakistani Rupee | 283,01 |
THB | Thai Baht | 32,40 |
VND | Vietnamese Dong | 26078,53 |