
Danh sách các thương nhân đủ điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo
Cuộc thi gạo ngon Việt Nam lần 2 năm 2020
Cuộc thi gạo ngon Việt Nam lần 2 năm 2020
Cuộc thi gạo ngon Việt Nam lần 2 năm 2020
Cuộc thi gạo ngon Việt Nam lần 2 năm 2020
Cuộc thi gạo ngon Việt Nam lần 2 năm 2020
Cuộc thi gạo ngon Việt Nam lần 2 năm 2020
Cuộc thi gạo ngon Việt Nam lần 2 năm 2020
Cuộc thi gạo ngon Việt Nam lần 2 năm 2020
Cuộc thi gạo ngon Việt Nam lần 2 năm 2020
Cuộc thi gạo ngon Việt Nam lần I năm 2019
Cuộc thi gạo ngon Việt Nam lần I năm 2019
Hội thảo giao thương xuất khẩu gạo Việt Nam - Hongkong
Hội thảo giao thương xuất khẩu gạo Việt Nam - Hongkong
Hội thảo giao thương xuất khẩu gạo Việt Nam - Hongkong
Previous
Next
Ngày 05/08/2022
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 393 | -5 | 416 | 3 | 343 | 0 | 358 | 0 |
25% tấm | 378 | -5 | 395 | 1 | 328 | 0 | 341 | 0 |
100% tấm | 383 | 0 | 363 | 0 | 328 | 0 | 343 | 0 |
Từ ngày 28/07/2022-04/08/2022
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 5.600 | 5.425 | +64 |
Lúa thường tại kho | 7.050 | 6.367 | +79 |
Lứt loại 1 | 8.700 | 8.504 | +200 |
Xát trắng loại 1 | 9.300 | 8.856 | +15 |
5% tấm | 9.200 | 8.964 | +143 |
15% tấm | 8.850 | 8.783 | +164 |
25% tấm | 8.700 | 8.567 | +150 |
Tấm 1/2 | 8.600 | 8.243 | +57 |
Cám xát/lau | 8.600 | 8.407 | +200 |
Tỷ giá
Ngày 07/08/2022
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 6,76 |
EUR | Euro | 0,98 |
IDR | Indonesian Rupiah | 14904,03 |
INR | Indian Rupee | 79,38 |
MMK | Burmese Kyat | 1854,52 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,46 |
PHP | Philippine Peso | 55,56 |
PKR | Pakistani Rupee | 225,40 |
THB | Thai Baht | 35,82 |
VND | Vietnamese Dong | 23390,09 |