Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 10/09/2024
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 584 588 5% tấm 570 573 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 584 588 5% tấm 570 573 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 584 588 5% tấm 570 573 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 587 588 5% tấm 576 573 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 590 588 5% tấm 579 573 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 590 588 5% tấm 579 573 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 585 588 5% tấm 572 573 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 585 588 5% tấm 572 573 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 584 588 5% tấm 569 573 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 583 587 5% tấm 568 572 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 580 584 5% tấm 566 570 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 580 584 5% tấm 566 570 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 577 581 5% tấm 563 567 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 578 582 5% tấm 563 567 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 576 580 5% tấm 561 565 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 584 588 5% tấm 570 573 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 584 588 5% tấm 570 573 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 587 588 5% tấm 576 573 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 590 588 5% tấm 579 573 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 590 588 5% tấm 579 573 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 585 588 5% tấm 572 573 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 585 588 5% tấm 572 573 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 584 588 5% tấm 569 573 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 583 587 5% tấm 568 572 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 580 584 5% tấm 566 570 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 580 584 5% tấm 566 570 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 577 581 5% tấm 563 567 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 578 582 5% tấm 563 567 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 576 580 5% tấm 561 565 25% tấm
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 567 | 0 | 570 | 0 | n/a | 0 | 535 | 0 |
25% tấm | 533 | 0 | 521 | 0 | n/a | 0 | 503 | 0 |
100% tấm | 452 | 0 | 454 | 0 | n/a | 0 | 431 | 0 |
Từ ngày 29/08/2024-05/09/2024
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 7.650 | 7.507 | -200 |
Lúa thường tại kho | 9.550 | 9.125 | -258 |
Lứt loại 1 | 12.750 | 11.700 | -400 |
Xát trắng loại 1 | 14.750 | 14.370 | -100 |
5% tấm | 13.700 | 13.536 | -186 |
15% tấm | 13.450 | 13.233 | -233 |
25% tấm | 13.100 | 12.950 | -200 |
Tấm 1/2 | 10.950 | 9.843 | -193 |
Cám xát/lau | 7.150 | 6.979 | -143 |
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,12 |
EUR | Euro | 0,91 |
IDR | Indonesian Rupiah | 15451,41 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,35 |
PHP | Philippine Peso | 56,36 |
KRW | South Korean Won | 1343,68 |
JPY | Japanese Yen | 142,30 |
INR | Indian Rupee | 83,97 |
MMK | Burmese Kyat | 2098,04 |
PKR | Pakistani Rupee | 278,73 |
THB | Thai Baht | 33,69 |
VND | Vietnamese Dong | 24677,89 |