
Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 07/12/2022
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 451 455 5% tấm 441 445 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 451 455 5% tấm 441 445 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 452 456 5% tấm 442 446 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 454 458 5% tấm 444 448 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 454 458 5% tấm 444 448 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 433 437 5% tấm 423 427 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 423 427 5% tấm 413 417 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 423 427 5% tấm 413 417 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 425 429 5% tấm 415 419 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 430 434 5% tấm 420 424 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 430 434 5% tấm 420 424 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 432 436 5% tấm 422 426 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 433 437 5% tấm 423 427 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 435 439 5% tấm 425 429 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 439 443 5% tấm 429 433 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 451 455 5% tấm 441 445 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 452 456 5% tấm 442 446 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 454 458 5% tấm 444 448 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 454 458 5% tấm 444 448 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 433 437 5% tấm 423 427 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 423 427 5% tấm 413 417 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 423 427 5% tấm 413 417 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 425 429 5% tấm 415 419 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 430 434 5% tấm 420 424 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 430 434 5% tấm 420 424 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 432 436 5% tấm 422 426 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 433 437 5% tấm 423 427 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 435 439 5% tấm 425 429 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 439 443 5% tấm 429 433 25% tấm
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 473 | 0 | 493 | 0 | 440 | 0 | 483 | 0 |
25% tấm | 453 | 0 | 479 | 0 | 427 | 0 | 458 | 0 |
100% tấm | n/a | 0 | 463 | 0 | n/a | 0 | 471 | 0 |
Từ ngày 12/01/2023-19/01/2023
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 6.450 | 6.229 | – |
Lúa thường tại kho | 7.750 | 7.050 | – |
Lứt loại 1 | 10.300 | 9.988 | -96 |
Xát trắng loại 1 | 11.600 | 10.863 | +13 |
5% tấm | 10.400 | 10.254 | +7 |
15% tấm | 10.200 | 10.008 | +8 |
25% tấm | 10.100 | 9.775 | +8 |
Tấm 1/2 | 9.200 | 8.914 | – |
Cám xát/lau | 8.350 | 8.054 | -11 |
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 6,74 |
EUR | Euro | 0,92 |
IDR | Indonesian Rupiah | 14985,84 |
INR | Indian Rupee | 81,85 |
MMK | Burmese Kyat | 2099,78 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,27 |
PHP | Philippine Peso | 54,43 |
PKR | Pakistani Rupee | 267,98 |
THB | Thai Baht | 32,93 |
VND | Vietnamese Dong | 23426,59 |