
Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 08/10/2025
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 347 351 5% tấm 337 341 25% tấm 328 332

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 347 351 5% tấm 337 341 25% tấm 328 332

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 349 353 5% tấm 339 343 25% tấm 328 332

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 349 353 5% tấm 339 343 25% tấm 328 332

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 349 353 5% tấm 339 343 25% tấm 328 332

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 358 362 5% tấm 348 352 25% tấm 336 340

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 362 366 5% tấm 352 356 25% tấm

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 362 366 5% tấm 352 356 25% tấm

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 363 367 5% tấm 353 357 25% tấm 339 343

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 364 368 5% tấm 354 358 25% tấm 339 343

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 367 371 5% tấm 357 361 25% tấm

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 367 371 5% tấm 357 361 25% tấm 340 344

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 369 373 5% tấm 359 363 25% tấm

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 369 373 5% tấm 359 363 25% tấm

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 369 373 5% tấm 359 363 25% tấm

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 347 351 5% tấm 337 341 25% tấm 328 332

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 349 353 5% tấm 339 343 25% tấm 328 332

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 349 353 5% tấm 339 343 25% tấm 328 332

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 349 353 5% tấm 339 343 25% tấm 328 332

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 358 362 5% tấm 348 352 25% tấm 336 340

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 362 366 5% tấm 352 356 25% tấm

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 362 366 5% tấm 352 356 25% tấm

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 363 367 5% tấm 353 357 25% tấm 339 343

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 364 368 5% tấm 354 358 25% tấm 339 343

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 367 371 5% tấm 357 361 25% tấm

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 367 371 5% tấm 357 361 25% tấm 340 344

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 369 373 5% tấm 359 363 25% tấm

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 369 373 5% tấm 359 363 25% tấm

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 369 373 5% tấm 359 363 25% tấm
| Quốc gia | Loại gạo | Giá (USD/tấn) |
+/ | |
| Min | Max | |||
| Việt Nam | Gạo thơm 5% tấm | 415 | 430 | – |
| Jasmine | 478 | 482 | -1 | |
| 100% tấm | 313 | 317 | +1 | |
| Thái Lan | 5% tấm | 333 | 337 | – |
| 100% tấm | 314 | 318 | – | |
| Ấn Độ | 5% tấm | 355 | 359 | -2 |
| 100% tấm | 309 | 313 | -3 | |
| Pakistan | 5% tấm | 329 | 333 | +1 |
| 100% tấm | 305 | 309 | +3 | |
| Miến Điện | 5% tấm | 324 | 328 | – |
| Loại Hàng | Giá Cao Nhất | Giá Bình Quân | +/- Tuần Trước |
| Lúa tươi tại ruộng | |||
| Lúa thơm | 5.650 | 5.329 | -50 |
| Lúa thường | 5.150 | 5.111 | -50 |
| Gạo nguyên liệu | |||
| Lứt loại 1 | 8.750 | 8.192 | 17 |
| Lứt loại 2 | 8.050 | 7.950 | -14 |
| Xát trắng loại 1 | 9.750 | 9.330 | -5 |
| Xát trắng loại 2 | 9.050 | 8.930 | 5 |
| Phụ phẩm | |||
| Tấm 1/2 | 7.500 | 7.386 | -4 |
| Cám xát/lau | 7.350 | 7.171 | 154 |
| Mã NT | Tên NT | Units per USD |
| CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,11 |
| EUR | Euro | 0,86 |
| IDR | Indonesian Rupiah | 16.615,58 |
| MYR | Malaysian Ringgit | 4,22 |
| PHP | Philippine Peso | 58,91 |
| KRW | South Korean Won | 1.432,97 |
| JPY | Japanese Yen | 153,10 |
| INR | Indian Rupee | 88,24 |
| MMK | Burmese Kyat | 2.099,37 |
| PKR | Pakistani Rupee | 282,38 |
| THB | Thai Baht | 32,71 |
| VND | Vietnamese Dong | 26.358,05 |