Giá lúa gạo nội địa ngày 25/07/2024-01/08/2024

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
01/08 +/- 01/08 +/- 01/08 +/- 01/08 +/- 01/08 +/- 01/08 +/- 01/08 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài       7.050               –          7.450 150         7.350 300        7.350 150        7.500 300      7.750 200         7.850 300         7.850         7.471
Lúa thường       6.950               –          7.250 200         7.250 400        7.250 300        7.400 450      7.450 400         7.150 100         7.450         7.243
Lúa Khô/Ướt Tại Kho
Hạt dài       8.450               –          9.350 100         8.950 350        9.350 100        9.300 300             9.550 300         9.550         9.158
Lúa thường       8.250               –          9.150 200         8.575 475        9.150 200        9.200 450             8.850 100         9.200         8.863
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1     11.250 500      11.350 100       11.950 600      11.700 500      11.700 400           12.150 500       12.150       11.683
Lứt loại 2     11.150 500      10.950 100       11.350 525      11.250 425      11.350 650    11.450 600       11.050 300       11.450       11.221
Xát trắng loại 1           13.450 200          13.650 800      13.550 850    13.750 450       14.450 800       14.450       13.770
Xát trắng loại 2           13.150 500          13.525 775      13.300 1000    13.550 800       13.250 600       13.550       13.355
Phụ Phẩm
Tấm 1/2       9.950 500        9.450 200         9.350 250        9.300 250        9.050            –        9.950 450         9.550 300         9.950         9.514
Tấm 2/3            8.550 100         9.100 300            8.150            –               8.250 100         9.100         8.513
Tấm 3/4       8.050               –          7.950             –           8.200 150                         8.200         8.067
Cám xát       7.050 100        7.150 100         7.300 50        7.200 150        7.250 250      7.300 250         6.950 100         7.300         7.171
Cám lau       7.050 100        7.050 100         7.300 50        7.200 150        7.250 250      7.300 250         7.050 100         7.300         7.171
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%     13.600 700      13.700 500       13.900 800      13.800 500      13.800 800    13.900 700       13.850 500       13.900       13.793
10%          13.600 500              13.400 700               13.600       13.500
15%     13.400 700      13.500 500       13.700 800          13.200 700    13.700 700       13.450 400       13.700       13.492
20%                      13.000 600               13.000       13.000
25%     13.200 700      12.900 500       13.500 800          12.800 800    13.500 900       13.050 700       13.500       13.158
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Previous
Next

Từ ngày 22/08/2024-29/08/2024
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       7.950        7.707  -43 
Lúa thường tại kho       9.950        9.383  +8 
Lứt loại 1     13.050      12.100  -33 
Xát trắng loại 1      14.950      14.470  +10 
5% tấm     13.800      13.721  -107 
15% tấm     13.600      13.467  -108 
25% tấm     13.400      13.150  -108 
Tấm 1/2     10.950      10.036  +14 
Cám xát/lau       7.250        7.121  -64 

Tỷ giá

Ngày 29/08/2024
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,10
EUR Euro 0,90
IDR Indonesian Rupiah 15460,31
MYR Malaysian Ringgit 4,31
PHP Philippine Peso 56,21
KRW South Korean Won 1332,32
JPY Japanese Yen 145,00
INR Indian Rupee 83,87
MMK Burmese Kyat 2098,95
PKR Pakistani Rupee 279,33
THB Thai Baht 33,94
VND Vietnamese Dong 24927,73