Giá lương thực nội địa ngày 03/09/2020-10/09/2020

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
10/09 +/- 10/09 +/- 10/09 +/- 10/09 +/- 10/09 +/- 10/09 +/- 10/09 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài          5.850          –        6.050      (100)          5.750      (100)        5.650      (200)       5.850          –                6.200        100      6.200     5.892
Lúa thường          6.150      (100)          5.850      (150)        6.000        350       5.850          –           5.050          –            5.900          –        6.150     5.800
Lúa Khô/Ướt Tại Kho
Hạt dài          7.050          –        7.050      (200)          7.075      (125)           6.100          –                7.200        100      7.200     6.895
Lúa thường          7.050        100      7.150      (200)          6.975      (175)           6.100          –                6.900          –        7.150     6.835
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1          8.850      (300)      8.950      (200)          8.850      (250)           8.725      (375)              9.250      (150)      9.250     8.925
Lứt loại 2          8.850      (200)      9.050      (200)          8.900      (125)           8.850      (200)         8.850      (100)          8.900      (200)      9.050     8.900
Xát trắng loại 1         10.250      (300)          10.250          –       10.250      (100)            10.800      (800)    10.800   10.388
Xát trắng loại 2         10.350      (300)          10.350        (50)     10.450          –         10.500      (100)        10.350        225    10.500   10.400
Phụ Phẩm
Tấm 1/2          8.700          50      8.450      (100)          8.550      (100)        8.500          –         8.350          –           8.750          –            9.000          –        9.000     8.614
Tấm 2/3          7.750          –            8.050      (100)           7.350          –                7.200          –        8.050     7.588
Tấm 3/4          7.250          –        7.150          –            7.150          –          6.850          –                    7.250     7.100
Cám xát          5.750          –        5.850          –            5.725      (100)        5.825          –         5.750      (100)         5.550          –            5.700          –        5.850     5.736
Cám lau          5.750          –        5.850          –            5.725      (100)        5.825          –         5.750      (100)         5.550          –            5.700          –        5.850     5.736
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%        10.650          –      10.950      (200)        10.650        (50)      10.800      (150)     10.950          –         10.650      (100)        10.400      (350)    10.950   10.721
10%        10.850      (200)             10.830          –              10.850   10.840
15%        10.250          –      10.750      (200)        10.350        (50)         10.700          –         10.500      (100)        10.200      (200)    10.750   10.458
20%        10.650      (200)             10.500          –              10.650   10.575
25%        10.050          –      10.550      (200)        10.050        (50)         10.050          –         10.350      (100)          9.800      (200)    10.550   10.142
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 02/01/2025-09/01/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.650        5.407  -1.007 
Lúa thường tại kho       6.950        6.175  -1.292 
Lứt loại 1       9.650        8.692  -1.783 
Xát trắng loại 1      11.250      11.100  -1.910 
5% tấm     12.050      10.693  -1.014 
15% tấm     11.600      10.400  -1.042 
25% tấm     11.200      10.000  -1.075 
Tấm 1/2       7.050        6.943  -614 
Cám xát/lau       5.850        5.671  -50 

Tỷ giá

Ngày 09/01/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,33
EUR Euro 0,97
IDR Indonesian Rupiah 16200,77
MYR Malaysian Ringgit 4,50
PHP Philippine Peso 58,47
KRW South Korean Won 1459,51
JPY Japanese Yen 158,02
INR Indian Rupee 85,90
MMK Burmese Kyat 2099,10
PKR Pakistani Rupee 278,77
THB Thai Baht 34,58
VND Vietnamese Dong 25434,47