![](https://vietfood.org.vn/wp-content/uploads/2022/03/ruonglua5.jpg)
Quyết định phê duyệt bản điều lệ sửa đổi
BỘ NỘI VỤSố: 1293/QĐ-BNV CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc Hà nội, ngày 03 tháng 10
BỘ NỘI VỤSố: 1293/QĐ-BNV CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc Hà nội, ngày 03 tháng 10
BỘ NỘI VỤSố: 1293/QĐ-BNV CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc Hà nội, ngày 03 tháng 10
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 413 | -4 | 453 | -1 | 429 | 0 | 443 | -1 |
25% tấm | 387 | -3 | 422 | 0 | 413 | -1 | 413 | -1 |
100% tấm | 330 | 8 | 378 | -2 | n/a | 0 | 359 | -1 |
Từ ngày 09/01/2025-16/01/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 5.750 | 5.257 | -150 |
Lúa thường tại kho | 7.350 | 6.383 | +208 |
Lứt loại 1 | 9.650 | 8.975 | +283 |
Xát trắng loại 1 | 11.250 | 10.910 | -190 |
5% tấm | 12.300 | 10.721 | +29 |
15% tấm | 11.900 | 10.450 | +50 |
25% tấm | 11.500 | 10.050 | +50 |
Tấm 1/2 | 7.050 | 6.857 | -86 |
Cám xát/lau | 5.850 | 5.664 | -7 |
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,32 |
EUR | Euro | 0,97 |
IDR | Indonesian Rupiah | 16382,74 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,51 |
PHP | Philippine Peso | 58,45 |
KRW | South Korean Won | 1458,01 |
JPY | Japanese Yen | 156,32 |
INR | Indian Rupee | 86,59 |
MMK | Burmese Kyat | 2099,04 |
PKR | Pakistani Rupee | 278,64 |
THB | Thai Baht | 34,42 |
VND | Vietnamese Dong | 25355,76 |