Giá lương thực nội địa ngày 30/07/2020-06/08/2020

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
06/08 +/- 06/08 +/- 06/08 +/- 06/08 +/- 06/08 +/- 06/08 +/- 06/08 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài       5.800           –        6.050       400          5.775          50     5.650        100       5.850        275           6.000          –        6.050     5.854
Lúa thường       5.750           –        5.850       300          5.725          –       5.550        100       5.800        275      5.050        100       5.700        200      5.850     5.632
Lúa Khô/ Ướt Tại Kho
Hạt dài       7.000           –        7.150       400          7.125          50           6.100        275           7.000          –        7.150     6.875
Lúa thường       6.950           –        6.950       300          6.850          –             6.050        275           6.700        200      6.950     6.700
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1       9.050        300      8.950       550          9.075        325           9.050        300           9.450        450      9.450     9.115
Lứt loại 2       9.150        500      8.750       450          8.900        325           8.950        325      8.750        250       9.000        400      9.150     8.917
Xát trắng loại 1         10.450       900       10.350          –       10.250        200         11.300          –      11.300   10.588
Xát trắng loại 2         10.250       800       10.250        150     10.350        300    10.500        750     10.300        500    10.500   10.330
Phụ Phẩm
Tấm 1/2       8.050        500      8.250       300          8.050        300     7.875        375       7.850        350      8.450        700       8.000          –        8.450     8.075
Tấm 2/3          7.650       200          7.750        225           6.800          50              7.750     7.400
Tấm 3/4       6.850        400      6.950       200          6.950        100     6.750          75               6.800        400      6.950     6.860
Cám xát       5.550           –        5.550         –            6.525          –       5.550          –         5.625          75      5.550        200       5.600        100      6.525     5.707
Cám lau       5.550           –        5.550         –            6.525          –       5.550          –         5.625          75      5.550        200       5.700          –        6.525     5.721
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%     10.550        500    10.550       500        10.650        350   11.050        600     10.762          –      10.650        750     10.500        600    11.050   10.673
10%        10.450       500             10.655        455            10.655   10.553
15%     10.150        500    10.350       500        10.350        350         10.513        413    10.500        750     10.200        550    10.513   10.344
20%        10.250       500             10.306        306            10.306   10.278
25%       9.950        500    10.150       500        10.050        350           9.784          84    10.350        750       9.800        600    10.350   10.014
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 02/01/2025-09/01/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.650        5.407  -1.007 
Lúa thường tại kho       6.950        6.175  -1.292 
Lứt loại 1       9.650        8.692  -1.783 
Xát trắng loại 1      11.250      11.100  -1.910 
5% tấm     12.050      10.693  -1.014 
15% tấm     11.600      10.400  -1.042 
25% tấm     11.200      10.000  -1.075 
Tấm 1/2       7.050        6.943  -614 
Cám xát/lau       5.850        5.671  -50 

Tỷ giá

Ngày 15/01/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,33
EUR Euro 0,97
IDR Indonesian Rupiah 16364,72
MYR Malaysian Ringgit 4,50
PHP Philippine Peso 58,49
KRW South Korean Won 1456,84
JPY Japanese Yen 156,62
INR Indian Rupee 86,41
MMK Burmese Kyat 2098,91
PKR Pakistani Rupee 278,49
THB Thai Baht 34,62
VND Vietnamese Dong 25384,64