Giá lương thực nội địa ngày 28/05/2020-03/06/2020

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
03/06 +/- 03/06 +/- 03/06 +/- 03/06 +/- 03/06 +/- 03/06 +/- 03/06 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài     5.650        100         5.550          –       5.450       5.550          –           5.900        200      5.900     5.620
Lúa thường     5.550        100         5.550        100     5.350       5.525        (25)         5.600          –        5.600     5.515
Lúa Khô/ Ướt Tại Kho
Hạt dài     5.850        100     6.500     (150)     6.850          –           5.850          –           6.900        200      6.900     6.390
Lúa thường     5.750        100     6.400        50     6.600        100         5.825        (25)         6.600          –        6.600     6.235
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1     8.550          –       8.500     (250)     8.500        (50)         8.450          –           9.000        400      9.000     8.600
Lứt loại 2     8.450          –       8.400         –       8.375          50         8.350        100     8.350         –       8.500        150      8.500     8.404
Xát trắng loại 1        10.150     (300)             9.950      (300)       10.450        150    10.450   10.183
Xát trắng loại 2          9.850         –           9.950       9.925        (25)   10.050         –     10.300        300    10.300   10.015
Phụ Phẩm
Tấm 1/2     7.650          –       8.150         –       7.750          –       7.550          275     7.400          –       7.550         –       7.900        100      8.150     7.707
Tấm 2/3         7.150         –       7.550          –           6.450          –                7.550     7.050
Tấm 3/4     6.450          –       6.150         –       6.550          –       6.525          275             6.400        6.550     6.415
Cám xát     5.150      (100)     5.150         –       5.150          –       5.075            25     5.200          –       5.150       5.100      (150)      5.200     5.139
Cám lau     5.150      (100)     5.150         –       5.150          –       5.075            25         5.150         –       5.100      (150)      5.150     5.129
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%   10.550        200   10.350         –     10.250          50   10.450          200   10.415      (185)   10.200         –     10.350        250    10.550   10.366
10%       10.250         –             10.318      (182)            10.318   10.284
15%   10.150        200   10.150         –       9.950          50       10.121      (179)   10.050         –     10.000        100    10.150   10.070
20%       10.050         –               9.963      (137)            10.050   10.007
25%     9.950        200     9.950         –       9.650          50         9.494      (306)     9.900         –       9.600          50      9.950     9.757
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 02/01/2025-09/01/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.650        5.407  -1.007 
Lúa thường tại kho       6.950        6.175  -1.292 
Lứt loại 1       9.650        8.692  -1.783 
Xát trắng loại 1      11.250      11.100  -1.910 
5% tấm     12.050      10.693  -1.014 
15% tấm     11.600      10.400  -1.042 
25% tấm     11.200      10.000  -1.075 
Tấm 1/2       7.050        6.943  -614 
Cám xát/lau       5.850        5.671  -50 

Tỷ giá

Ngày 15/01/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,33
EUR Euro 0,97
IDR Indonesian Rupiah 16364,72
MYR Malaysian Ringgit 4,50
PHP Philippine Peso 58,49
KRW South Korean Won 1456,84
JPY Japanese Yen 156,62
INR Indian Rupee 86,41
MMK Burmese Kyat 2098,91
PKR Pakistani Rupee 278,49
THB Thai Baht 34,62
VND Vietnamese Dong 25384,64