Giá lương thực nội địa ngày 23/07/2020-30/07/2020

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
30/07 +/- 30/07 +/- 30/07 +/- 30/07 +/- 30/07 +/- 30/07 +/- 30/07 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài          5.800        350      5.650       200          5.725        325     5.550        200       5.575        325              6.000        200      6.000     5.717
Lúa thường          5.750        400      5.550       200          5.725        325     5.450        200       5.525        275      4.950        200          5.500        100      5.750     5.493
Lúa Khô/ Ướt Tại Kho
Hạt dài          6.000       (650)      6.750       200          7.075        425           5.825        325              7.000        200      7.075     6.530
Lúa thường          5.950       (600)      6.650       200          6.850        350           5.775        275              6.500        100      6.850     6.345
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1          8.750        400      8.400       200          8.750        400           8.750        500              9.000        300      9.000     8.730
Lứt loại 2          8.650        400      8.300       200          8.575        375           8.625        475      8.500        750          8.600        450      8.650     8.208
Xát trắng loại 1           9.550       200       10.250          –       10.050        700            11.300        500    11.300   10.288
Xát trắng loại 2           9.450       200       10.100        550     10.050        825      9.750        250          9.800      (450)    10.100     9.830
Phụ Phẩm
Tấm 1/2          7.550        100      7.950       100          7.750        200     7.500        200       7.500        200      7.750        100          7.800          –        7.950     7.686
Tấm 2/3          7.450       100          7.525        325           6.750        300              7.525     7.242
Tấm 3/4          6.450           –        6.750         –            6.850        200     6.675          –                    6.400          –        6.850     6.625
Cám xát          5.550        100      5.550     (100)          6.525        950     5.550          –         5.550      (200)      5.350          –            5.500          –        6.525     5.654
Cám lau          5.550        100      5.550     (100)          6.525        950     5.550          –         5.550      (200)      5.350          –            5.700        200      6.525     5.682
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%        10.050        400    10.050       400        10.300        500   10.450        525     10.300          –        9.900        250          9.900        400    10.450   10.136
10%          9.950       400             10.200        449            10.200   10.075
15%          9.650        400      9.850       400        10.000        500         10.100        454      9.750        250          9.650        450    10.100     9.833
20%          9.750       400             10.000        508            10.000     9.875
25%          9.450        400      9.650       400          9.700        500           9.700        587      9.600        250          9.200        200      9.700     9.550
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 02/01/2025-09/01/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.650        5.407  -1.007 
Lúa thường tại kho       6.950        6.175  -1.292 
Lứt loại 1       9.650        8.692  -1.783 
Xát trắng loại 1      11.250      11.100  -1.910 
5% tấm     12.050      10.693  -1.014 
15% tấm     11.600      10.400  -1.042 
25% tấm     11.200      10.000  -1.075 
Tấm 1/2       7.050        6.943  -614 
Cám xát/lau       5.850        5.671  -50 

Tỷ giá

Ngày 15/01/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,33
EUR Euro 0,97
IDR Indonesian Rupiah 16364,72
MYR Malaysian Ringgit 4,50
PHP Philippine Peso 58,49
KRW South Korean Won 1456,84
JPY Japanese Yen 156,62
INR Indian Rupee 86,41
MMK Burmese Kyat 2098,91
PKR Pakistani Rupee 278,49
THB Thai Baht 34,62
VND Vietnamese Dong 25384,64