Giá lương thực nội địa 02/07/2020-09/07/2020

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
09/07 +/- 09/07 +/- 09/07 +/- 09/07 +/- 09/07 +/- 09/07 +/- 09/07 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài          5.550        400      5.150      100       5.125        225     5.325          150       5.075        175              5.500        200      5.550   5.288
Lúa thường          5.150        200      5.050      100       5.125        200     5.225          100       5.075        175          4.750         –            5.100        100      5.225   5.068
Lúa Khô/ Ướt Tại Kho
Hạt dài          6.750        400      6.250      100       6.400        325           5.325        275              6.500        200      6.750   6.245
Lúa thường          6.350        200      6.150      100       6.175        225           5.325        275              6.100        100      6.350   6.020
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1          8.150        600      7.850      200       8.050        400           8.050        500              8.700        200      8.700   8.160
Lứt loại 2          7.950        500      7.750      200       7.875        425           7.850        400          7.750      300          7.750        300      7.950   7.821
Xát trắng loại 1           9.050      100         9.250             –         9.250        700            10.600          –      10.600   9.538
Xát trắng loại 2           8.950      100         9.350          300       9.025        275          9.150      450        10.000          –      10.000   9.295
Phụ Phẩm
Tấm 1/2          7.350        100      7.650      100       7.550        200     7.400          100       7.550        300          7.550      100          7.650   7.508
Tấm 2/3          7.150      100       7.200          50           6.450        200              7.200   6.933
Tấm 3/4          6.450        100      6.550      200       6.550          –       6.675             –                    6.400          –        6.675   6.525
Cám xát          5.450        200      5.450      200       5.550        300     5.550          275       5.650        400          5.350      200          5.400        200      5.650   5.486
Cám lau          5.450        200      5.450      200       5.550        300     5.550          275       5.650        400          5.350      200          5.400        200      5.650   5.486
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%          9.450        200      9.250      100       9.500        400     9.550          175              9.300      450          9.100        100      9.550   9.358
10%          9.150      100               9.400        201              9.400   9.275
15%          9.050        200      9.050      100       9.200        400           9.300        243          9.150      450          8.900        200      9.300   9.108
20%          8.950      100               9.100        152              9.100   9.025
25%          8.850        200      8.850      100       8.900        400           8.700          63          9.000      450          8.600        200      9.000   8.817
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 02/01/2025-09/01/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.650        5.407  -1.007 
Lúa thường tại kho       6.950        6.175  -1.292 
Lứt loại 1       9.650        8.692  -1.783 
Xát trắng loại 1      11.250      11.100  -1.910 
5% tấm     12.050      10.693  -1.014 
15% tấm     11.600      10.400  -1.042 
25% tấm     11.200      10.000  -1.075 
Tấm 1/2       7.050        6.943  -614 
Cám xát/lau       5.850        5.671  -50 

Tỷ giá

Ngày 15/01/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,33
EUR Euro 0,97
IDR Indonesian Rupiah 16364,72
MYR Malaysian Ringgit 4,50
PHP Philippine Peso 58,49
KRW South Korean Won 1456,84
JPY Japanese Yen 156,62
INR Indian Rupee 86,41
MMK Burmese Kyat 2098,91
PKR Pakistani Rupee 278,49
THB Thai Baht 34,62
VND Vietnamese Dong 25384,64