Giá lúa gạo nội địa ngày 21/12/2023-28/12/2023

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
28/12 +/- 28/12 +/- 28/12 +/- 28/12 +/- 28/12 +/- 28/12 +/- 28/12 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài       9.350              –          9.350 100        9.500 200        9.350 100        9.200            –        9.350 50       10.000 400       10.000         9.443
Lúa thường       9.050              –          9.250 200        9.200 50        9.050             –          9.200            –        9.200 100         9.300 250         9.300         9.179
Lúa Khô/Ướt Tại Kho
Hạt dài     10.750              –        11.250 100      11.425 225      11.250 100        9.400            –             11.000 400       11.425       10.846
Lúa thường     10.550              –        11.150 250      10.775 25      10.800 50        9.400            –             10.300 250       11.150       10.496
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1     13.050 100      13.900 200      13.900 175      14.000 350      13.850 125           14.150 200       14.150       13.808
Lứt loại 2     12.950 100      13.050 100      13.050 50      13.075             –        13.125 75    13.200 200       13.100 100       13.200       13.079
Xát trắng loại 1           15.850 100              15.850 100    15.900 150       16.350 100       16.350       15.988
Xát trắng loại 2           15.100 -50              15.150            –      15.150             –         15.150 -50       15.150       15.138
Phụ Phẩm
Tấm 1/2     11.450              –        11.300 150      11.400             –        11.825 325      11.650 400    11.550 50       12.900 100       12.900       11.725
Tấm 2/3          10.300 150      11.200             –              9.350 -100           10.300             –         11.200       10.288
Tấm 3/4       9.650              –          9.400             –          9.450             –                           9.650         9.500
Cám xát       6.650              –          6.650 -50        6.700 50        6.650             –          6.350 -250      6.650             –           6.750 50         6.750         6.629
Cám lau       6.650              –          6.600 -50        6.700 50        6.650             –          6.350 -250      6.650             –           6.750 50         6.750         6.621
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%     15.500 -100      15.550             –        15.500 -150      15.200 50      15.600 100    15.600 100       15.250 -50       15.600       15.457
10%          15.450             –                15.400 200               15.450       15.425
15%     15.300 -100      15.350             –        15.300 -150          15.200 100    15.300 100       15.050 -50       15.350       15.250
20%                      15.000 200               15.000       15.000
25%     15.100 -100      15.150             –        15.100 -150          14.600 300    15.150 100       14.700 -150       15.150       14.967
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 28/11/2024-05/12/2024
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       7.250        7.171  -86 
Lúa thường tại kho       9.650        8.883  -125 
Lứt loại 1     13.450      12.071  -338 
Xát trắng loại 1      15.450      14.960  +40 
5% tấm     13.050      12.914  -171 
15% tấm     12.750      12.600  -200 
25% tấm     12.500      12.225  -200 
Tấm 1/2       9.450        8.693  -43 
Cám xát/lau       5.950        5.786  -114 

Tỷ giá

Ngày 06/12/2024
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,27
EUR Euro 0,95
IDR Indonesian Rupiah 15849,75
MYR Malaysian Ringgit 4,42
PHP Philippine Peso 57,85
KRW South Korean Won 1422,80
JPY Japanese Yen 149,80
INR Indian Rupee 84,69
MMK Burmese Kyat 2098,92
PKR Pakistani Rupee 277,95
THB Thai Baht 34,02
VND Vietnamese Dong 25387,13