Giá lúa gạo nội địa ngày 20/07/2023-27/07/2023

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
27/07 +/- 27/07 +/- 27/07 +/- 27/07 +/- 27/07 +/- 27/07 +/- 27/07 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài       6.850        200     6.950        200      6.950        200        6.950        200        6.750           50             7.150        100         7.150         6.933
Lúa thường       6.850          –       6.950        100      6.850          25        6.925        100        6.850           50      6.850            25         6.900        150         6.950         6.882
Lúa Khô/Ướt Tại Kho
Hạt dài       8.450        200     8.450        200      8.500        250        8.450        200        8.450         200             8.150        100         8.500         8.408
Lúa thường       8.450          50     8.450        100      8.100          –          8.200        100        8.450         350             7.900        150         8.450         8.258
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1     10.650        200   11.250        700    10.900        350      10.875        325      10.700         250           11.000        300       11.250       10.896
Lứt loại 2     10.550        250   10.600        300    10.575        250      10.625        325      10.550         275    10.550          200       10.600        300       10.625       10.579
Xát trắng loại 1        12.550        800              12.150         500    12.350          700       12.950        550       12.950       12.500
Xát trắng loại 2        11.950        300              11.850         300    11.900          350       12.200        500       12.200       11.975
Phụ Phẩm
Tấm 1/2     10.050        500     9.700        150      9.625        125      10.050        500        9.650         100    10.000          500       10.300        500       10.300         9.911
Tấm 2/3         9.200          50      9.575        125            8.850         400             9.300        100         9.575         9.231
Tấm 3/4       8.650          –       8.700          –        9.050        100                         9.050         8.800
Cám xát       7.350        100     7.450          –        7.450        175        7.450        200        7.400         150      7.450          200         7.500        200         7.500         7.436
Cám lau       7.350        100     7.350          –        7.450        175        7.325          75        7.400         150      7.450          200         7.500        200         7.500         7.404
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%     12.500        600   12.300        400    12.300        400      12.425        575      12.200         400    12.200          400       12.200        400       12.500       12.304
10%       12.200        400              12.000         400               12.200       12.100
15%     12.300        600   12.100        400    12.000        400          11.700         400    12.100          400       12.100        400       12.300       12.050
20%                      11.500         400               11.500       11.500
25%     12.100        600   11.900        300    11.700        400          11.200         300    11.700          400       11.950        400       12.100       11.758
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 02/01/2025-09/01/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.650        5.407  -1.007 
Lúa thường tại kho       6.950        6.175  -1.292 
Lứt loại 1       9.650        8.692  -1.783 
Xát trắng loại 1      11.250      11.100  -1.910 
5% tấm     12.050      10.693  -1.014 
15% tấm     11.600      10.400  -1.042 
25% tấm     11.200      10.000  -1.075 
Tấm 1/2       7.050        6.943  -614 
Cám xát/lau       5.850        5.671  -50 

Tỷ giá

Ngày 09/01/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,33
EUR Euro 0,97
IDR Indonesian Rupiah 16200,77
MYR Malaysian Ringgit 4,50
PHP Philippine Peso 58,47
KRW South Korean Won 1459,51
JPY Japanese Yen 158,02
INR Indian Rupee 85,90
MMK Burmese Kyat 2099,10
PKR Pakistani Rupee 278,77
THB Thai Baht 34,58
VND Vietnamese Dong 25434,47