
Kết Quả Xuất Khẩu Gạo Đến Ngày 31/01/2018
(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/01 đến ngày 31/01/2018 đạt 367.874 tấn, trị giá FOB 175,386 triệu USD, trị giá CIF 178,316

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/01 đến ngày 31/01/2018 đạt 367.874 tấn, trị giá FOB 175,386 triệu USD, trị giá CIF 178,316

KẾT QUẢ XUẤT KHẦU GẠO NĂM 2017 * THỊ TRƯỜNG: CHÂU THỊ TRƯỜNG

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/10 đến ngày 31/10/2017 đạt 437.473 tấn, trị giá FOB 207,817 triệu USD, trị giá CIF 209,574

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/09 đến ngày 30/09/2017 đạt 514.398 tấn, trị giá FOB 223,663 triệu USD, trị giá CIF 228,884

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/08 đến ngày 31/08/2017 đạt 629.622 tấn, trị giá FOB 257,921 triệu USD, trị giá CIF 270,210

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/07 đến ngày 31/07/2017 đạt 584.602 tấn, trị giá FOB 240,345 triệu USD, trị giá CIF 248,846

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/06 đến ngày 30/06/2017 đạt 542.098 tấn, trị giá FOB 232,001 triệu USD, trị giá CIF 236,671

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/05 đến ngày 31/05/2017 đạt 513.570 tấn, trị giá FOB 230,716 triệu USD, trị giá CIF 237,279

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/02 đến ngày 28/02/2017 đạt 341.398 tấn, trị giá FOB 143,737 triệu USD, trị giá CIF 145,129

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/1 đến ngày 31/1/2017 đạt 332.487 tấn, trị giá FOB 142,141 triệu USD, trị giá CIF 143,475

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/12 đến ngày 31/12/2016 đạt 394.502 tấn, trị giá FOB 178,568 triệu USD, trị giá CIF 180,461

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/09 đến ngày 30/09/2016 đạt 429.751 tấn, trị giá FOB 182,115 triệu USD, trị giá CIF 190,148

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/01 đến ngày 31/01/2018 đạt 367.874 tấn, trị giá FOB 175,386 triệu USD, trị giá CIF 178,316

KẾT QUẢ XUẤT KHẦU GẠO NĂM 2017 * THỊ TRƯỜNG: CHÂU THỊ TRƯỜNG

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/10 đến ngày 31/10/2017 đạt 437.473 tấn, trị giá FOB 207,817 triệu USD, trị giá CIF 209,574

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/09 đến ngày 30/09/2017 đạt 514.398 tấn, trị giá FOB 223,663 triệu USD, trị giá CIF 228,884

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/08 đến ngày 31/08/2017 đạt 629.622 tấn, trị giá FOB 257,921 triệu USD, trị giá CIF 270,210

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/07 đến ngày 31/07/2017 đạt 584.602 tấn, trị giá FOB 240,345 triệu USD, trị giá CIF 248,846

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/06 đến ngày 30/06/2017 đạt 542.098 tấn, trị giá FOB 232,001 triệu USD, trị giá CIF 236,671

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/05 đến ngày 31/05/2017 đạt 513.570 tấn, trị giá FOB 230,716 triệu USD, trị giá CIF 237,279

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/02 đến ngày 28/02/2017 đạt 341.398 tấn, trị giá FOB 143,737 triệu USD, trị giá CIF 145,129

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/1 đến ngày 31/1/2017 đạt 332.487 tấn, trị giá FOB 142,141 triệu USD, trị giá CIF 143,475

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/12 đến ngày 31/12/2016 đạt 394.502 tấn, trị giá FOB 178,568 triệu USD, trị giá CIF 180,461

(VFA) – Kết quả giao hàng từ ngày 01/09 đến ngày 30/09/2016 đạt 429.751 tấn, trị giá FOB 182,115 triệu USD, trị giá CIF 190,148
| Quốc gia | Loại gạo | Giá (USD/tấn) |
+/ | |
| Min | Max | |||
| Việt Nam | Gạo thơm 5% tấm | 400 | 430 | – |
| Jasmine | 448 | 452 | – | |
| 100% tấm | 311 | 315 | +2 | |
| Thái Lan | 5% tấm | 336 | 340 | +5 |
| 100% tấm | 315 | 319 | +2 | |
| Ấn Độ | 5% tấm | 346 | 350 | – |
| 100% tấm | 304 | 308 | – | |
| Pakistan | 5% tấm | 337 | 341 | +1 |
| 100% tấm | 307 | 311 | -3 | |
| Miến Điện | 5% tấm | 325 | 329 | – |
| Loại Hàng | Giá Cao Nhất | Giá Bình Quân | +/- Tuần Trước |
| Lúa tươi tại ruộng | |||
| Lúa thơm | 5.650 | 5.400 | 114 |
| Lúa thường | 5.225 | 5.125 | 104 |
| Gạo nguyên liệu | |||
| Lứt loại 1 | 8.750 | 8.108 | -9 |
| Lứt loại 2 | 8.050 | 7.857 | -22 |
| Xát trắng loại 1 | 9.550 | 9.060 | -130 |
| Xát trắng loại 2 | 9.025 | 8.900 | 10 |
| Phụ phẩm | |||
| Tấm 1/2 | 7.650 | 7.429 | 15 |
| Cám xát/lau | 6.950 | 6.871 | -61 |
| Mã NT | Tên NT | Units per USD |
| CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,11 |
| EUR | Euro | 0,87 |
| IDR | Indonesian Rupiah | 16727,11 |
| MYR | Malaysian Ringgit | 4,15 |
| PHP | Philippine Peso | 58,96 |
| KRW | South Korean Won | 1467,90 |
| JPY | Japanese Yen | 156,64 |
| INR | Indian Rupee | 88,49 |
| MMK | Burmese Kyat | 2099,97 |
| PKR | Pakistani Rupee | 282,47 |
| THB | Thai Baht | 32,44 |
| VND | Vietnamese Dong | 26374,41 |