Giá lương thực nội địa ngày 13/08/2020-20/08/2020

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
20/08 +/- 20/08 +/- 20/08 +/- 20/08 +/- 20/08 +/- 20/08 +/- 20/08 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài      5.850        (50)       6.150          –         5.875          25       5.750        100       6.000          25           6.100        100     6.150     5.954
Lúa thường      5.800        (50)       5.950          –         5.825          –         5.650        100       5.950          –         5.050          –         5.800        100     5.950     5.718
Lúa Khô/ Ướt Tại Kho
Hạt dài      7.050        (50)       7.250          –         7.225          50           6.250          25           7.100        100     7.250     6.975
Lúa thường      7.000        (50)       7.050          –         6.975          –             6.200          –             6.800        100     7.050     6.805
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1      9.100        150       9.050          –         9.025          75           9.125        175           9.450        100     9.450     9.150
Lứt loại 2      9.050        200       8.850          –         8.950          75           9.050        100       8.750          –         9.050          50     9.050     8.950
Xát trắng loại 1          10.550          –           10.500          –       10.525          75         11.000        350   11.000   10.644
Xát trắng loại 2          10.350          –           10.450        100     10.450          –       10.650          50     10.500        200   10.650   10.480
Phụ Phẩm
Tấm 1/2      8.350          –         8.450        100       8.650        200       8.250        300       8.350          –         8.450          –         8.400          –       8.650     8.414
Tấm 2/3           7.750          –         8.250        200           7.400        350             8.250     7.800
Tấm 3/4      7.250        100       7.050          –         7.150        100       6.750          –                 7.200          –       7.250     7.080
Cám xát      5.850        100       5.750          50       5.775          50       5.750        100       5.750        125       5.550          –         5.600      (100)     5.850     5.718
Cám lau      5.850        100       5.750          50       5.775          50       5.750        100       5.750        125       5.550          –         5.600      (100)     5.850     5.718
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%    10.650        100     10.650          –       10.650          50     11.300        350     11.017          –       10.800          50     10.700      (300)   11.300   10.824
10%         10.550          –               10.915          –             10.915   10.733
15%    10.250        100     10.450          –       10.350          50         10.872          –       10.650          50     10.400      (500)   10.872   10.495
20%         10.350          –               10.668          –             10.668   10.509
25%    10.050        100     10.250          –       10.050          50         10.156          –       10.500          50     10.100      (700)   10.500   10.184
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 02/01/2025-09/01/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.650        5.407  -1.007 
Lúa thường tại kho       6.950        6.175  -1.292 
Lứt loại 1       9.650        8.692  -1.783 
Xát trắng loại 1      11.250      11.100  -1.910 
5% tấm     12.050      10.693  -1.014 
15% tấm     11.600      10.400  -1.042 
25% tấm     11.200      10.000  -1.075 
Tấm 1/2       7.050        6.943  -614 
Cám xát/lau       5.850        5.671  -50 

Tỷ giá

Ngày 15/01/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,33
EUR Euro 0,97
IDR Indonesian Rupiah 16364,72
MYR Malaysian Ringgit 4,50
PHP Philippine Peso 58,49
KRW South Korean Won 1456,84
JPY Japanese Yen 156,62
INR Indian Rupee 86,41
MMK Burmese Kyat 2098,91
PKR Pakistani Rupee 278,49
THB Thai Baht 34,62
VND Vietnamese Dong 25384,64