Giá lương thực nội địa ngày 05/11/2020-12/11/2020

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
12/11 +/- 12/11 +/- 12/11 +/- 12/11 +/- 12/11 +/- 12/11 +/- 12/11 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài          6.850          –                6.575        275           6.400          50              6.800        600      6.850     6.656
Lúa thường          6.750          –                6.625          –             6.400          –           5.600          –            6.500        300      6.750     6.375
Lúa Khô/Ướt Tại Kho
Hạt dài          8.050        200      7.550          –            8.050        350           6.600          –                7.800        600      8.050     7.610
Lúa thường          7.950        100      7.550        100          7.875          –             6.600          50              7.500        300      7.950     7.495
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1        10.050          –        9.750          –            9.950        150           9.850        100              9.700          –      10.050     9.860
Lứt loại 2          9.750        100      9.750        100          9.775        300           9.850        300         9.550        200          9.600        200      9.850     9.713
Xát trắng loại 1         11.150          –            11.050          –       10.950        200            11.400          –      11.400   11.138
Xát trắng loại 2         11.150        100          10.950        100     10.950        100       10.800        200        11.000        100    11.150   10.970
Phụ Phẩm
Tấm 1/2          8.950          –        9.050          –          10.100        800        8.950        100       8.850          –           9.550        300        10.000          –      10.100     9.350
Tấm 2/3          8.350          –            9.550        900           8.050        300              8.000          –        9.550     8.488
Tấm 3/4          7.750          –        8.050          –            8.200          50        7.550          –                    8.200     7.888
Cám xát          6.750          –        6.750        100          6.800        150        6.650          –         6.850        100         6.450        200          6.750      (100)      6.850     6.714
Cám lau          6.750          –        6.750        100          6.800        150        6.650          –         6.850        100         6.450        200          6.750      (100)      6.850     6.714
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%        11.150        100    11.550          –          11.150        200      11.350        100     11.624          –         10.950        200        11.000          –      11.624   11.253
10%        11.450          –               11.503        455            11.503   11.477
15%        10.750        100    11.350          –          10.850        200         11.387        460       10.800        200        10.800          –      11.387   10.990
20%        11.250          –               11.218        468            11.250   11.234
25%        10.550        100    11.150          –          10.550        200         10.797        489       10.650        200        10.400          –      11.150   10.683
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 02/01/2025-09/01/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.650        5.407  -1.007 
Lúa thường tại kho       6.950        6.175  -1.292 
Lứt loại 1       9.650        8.692  -1.783 
Xát trắng loại 1      11.250      11.100  -1.910 
5% tấm     12.050      10.693  -1.014 
15% tấm     11.600      10.400  -1.042 
25% tấm     11.200      10.000  -1.075 
Tấm 1/2       7.050        6.943  -614 
Cám xát/lau       5.850        5.671  -50 

Tỷ giá

Ngày 15/01/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,33
EUR Euro 0,97
IDR Indonesian Rupiah 16364,72
MYR Malaysian Ringgit 4,50
PHP Philippine Peso 58,49
KRW South Korean Won 1456,84
JPY Japanese Yen 156,62
INR Indian Rupee 86,41
MMK Burmese Kyat 2098,91
PKR Pakistani Rupee 278,49
THB Thai Baht 34,62
VND Vietnamese Dong 25384,64