Giá lúa gạo nội địa ngày 03/08/2023-10/08/2023

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá
thấp nhất
Giá BQ
10/08 +/- 10/08 +/- 10/08 +/- 10/08 +/- 10/08 +/- 10/08 +/- 10/08 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài       8.050        600     8.050     1.025        8.050        725        8.050        650        7.400         250             8.200        600         8.200      7.400         7.967
Lúa thường       7.850        600     8.050        875        7.850        525        7.850        650        7.400         250      7.900          700         7.600        400         8.050      7.400         7.786
Lúa Khô/Ướt Tại Kho
Hạt dài       9.650        600     9.750     1.225        9.750     1.075        9.750     1.100        9.650      1.000             9.200        600         9.750      9.200         9.625
Lúa thường       9.450        600     9.750     1.025        9.250        300        9.800        950        9.650         850             8.600        400         9.800      8.600         9.417
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1     12.350        500   12.650     1.200      14.750     3.275      12.650     1.000      12.650         900           12.650        900       14.750    12.350       12.950
Lứt loại 2     12.250        500   12.400     1.100      14.650     2.850      12.450     1.000      12.425         975    12.400       1.000       12.250     1.000       14.650    12.250       12.689
Xát trắng loại 1        14.850     1.300              14.750      1.300    14.900       1.350       15.200     1.200       15.200    14.750       14.925
Xát trắng loại 2        14.250        900              14.550      1.250    14.500       1.300       14.300     1.200       14.550    14.250       14.400
Phụ Phẩm
Tấm 1/2     11.550     1.000   11.300        250      11.250     1.150      11.150     1.050      11.150      1.200    11.450       1.250       11.600     1.000       11.600    11.150       11.350
Tấm 2/3       10.500        100      11.200        950            9.850         550           10.300        700       11.200      9.850       10.463
Tấm 3/4       9.650        400     9.750 -250        9.750        300                         9.750      9.650         9.717
Cám xát       7.550 -50     7.650          50        7.550 -50        7.650 -50        7.450 -100      7.650            50         7.600          –           7.650      7.450         7.586
Cám lau       7.550 -50     7.550          50        7.550 -50        7.650          –          7.450 -100      7.650            50         7.600          –           7.650      7.450         7.571
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%     14.400        400   14.650        850      14.850     1.150            –        14.800      1.300    14.700       1.100       14.400     1.200       14.850    14.400       14.633
10%       14.550        850              14.600      1.300               14.600    14.550       14.575
15%     14.200        400   14.450        850      14.550     1.150          14.300      1.300    14.400       1.200       14.200     1.100       14.550    14.200       14.350
20%                      14.100      1.300               14.100    14.100       14.100
25%     14.000        400   14.250        850      14.250     1.150          13.800      1.300    14.000       1.000       13.900     1.050       14.250    13.800       14.033
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 09/01/2025-16/01/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.750        5.257  -150 
Lúa thường tại kho       7.350        6.383  +208 
Lứt loại 1       9.650        8.975  +283 
Xát trắng loại 1      11.250      10.910  -190 
5% tấm     12.300      10.721  +29 
15% tấm     11.900      10.450  +50 
25% tấm     11.500      10.050  +50 
Tấm 1/2       7.050        6.857  -86 
Cám xát/lau       5.850        5.664  -7 

Tỷ giá

Ngày 17/01/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,32
EUR Euro 0,97
IDR Indonesian Rupiah 16382,74
MYR Malaysian Ringgit 4,51
PHP Philippine Peso 58,45
KRW South Korean Won 1458,01
JPY Japanese Yen 156,32
INR Indian Rupee 86,59
MMK Burmese Kyat 2099,04
PKR Pakistani Rupee 278,64
THB Thai Baht 34,42
VND Vietnamese Dong 25355,76