Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 16/05/2025

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 416 420
  5% tấm 406 410
  25% tấm 382 386
  Hom Mali 92% 1024 1028
  Gạo đồ 100% Stxd 412 416
  A1 Super 346 350
VIỆT NAM 5% tấm 397 401
  25% tấm 368 372
  Jasmine 576 580
  100% tấm 323 327
ẤN ĐỘ 5% tấm 381 385
  25% tấm 364 368
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 374 378
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 389 393
  25% tấm 357 361
  100% tấm Stxd 321 325
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 385 389
MỸ 4% tấm 673 677
  15% tấm (Sacked) n/a n/a
  Gạo đồ 4% tấm 777 781
  Calrose 4% tấm 781 785
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đại hội Nhiệm Kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Previous
Next

Từ ngày 05/06/2025-12/06/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.650        5.343  -64 
Lúa thường tại kho       6.950        6.583  -242 
Lứt loại 1       9.450        9.017  -333 
Xát trắng loại 1      10.650      10.470  -480 
5% tấm     10.300        9.793  -61 
15% tấm       9.900        9.507  -64 
25% tấm       9.450        9.143  -57 
Tấm 1/2       7.800        7.586  -57 
Cám xát/lau       7.850        7.550  -7 

Tỷ giá

Ngày 13/06/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,18
EUR Euro 0,87
IDR Indonesian Rupiah 16285,05
MYR Malaysian Ringgit 4,25
PHP Philippine Peso 56,15
KRW South Korean Won 1365,31
JPY Japanese Yen 144,06
INR Indian Rupee 86,11
MMK Burmese Kyat 2099,23
PKR Pakistani Rupee 283,01
THB Thai Baht 32,40
VND Vietnamese Dong 26078,53