
Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 02/09/2020
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 508 512 5% tấm 498 502 25% tấm
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 508 512 5% tấm 498 502 25% tấm
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 516 520 5% tấm 506 510 25% tấm
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 513 517 5% tấm 503 507 25% tấm 471 475
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 506 510 5% tấm 496 500 25% tấm 467 471
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 503 507 5% tấm 493 497 25% tấm 465 469
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 501 505 5% tấm 491 495 25% tấm 465 469
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 498 502 5% tấm 488 492 25% tấm 460 464
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 496 500 5% tấm 486 490 25% tấm 460 464
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 491 – 495 5% tấm 481 – 485 25% tấm
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 483 487 5% tấm 473 477 25% tấm 453 457
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 483 487 5% tấm 473 477 25% tấm
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 483 487 5% tấm 473 477 25% tấm 452 456
GIÁ XUẤT KHẨU NGÀY 13/08/2020 Loại gạo Việt Nam Thái Lan Ấn Độ Pakistan 5% tấm 473 – 477 488 – 492 368 – 372
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 498 – 497 5% tấm 488 – 492 25%
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 508 512 5% tấm 498 502 25% tấm
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 516 520 5% tấm 506 510 25% tấm
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 513 517 5% tấm 503 507 25% tấm 471 475
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 506 510 5% tấm 496 500 25% tấm 467 471
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 503 507 5% tấm 493 497 25% tấm 465 469
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 501 505 5% tấm 491 495 25% tấm 465 469
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 498 502 5% tấm 488 492 25% tấm 460 464
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 496 500 5% tấm 486 490 25% tấm 460 464
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 491 – 495 5% tấm 481 – 485 25% tấm
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 483 487 5% tấm 473 477 25% tấm 453 457
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 483 487 5% tấm 473 477 25% tấm
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 483 487 5% tấm 473 477 25% tấm 452 456
GIÁ XUẤT KHẨU NGÀY 13/08/2020 Loại gạo Việt Nam Thái Lan Ấn Độ Pakistan 5% tấm 473 – 477 488 – 492 368 – 372
(Nguồn Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 498 – 497 5% tấm 488 – 492 25%
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 458 | 0 | 462 | 0 | 388 | 0 | 458 | 0 |
25% tấm | 438 | 0 | 445 | 0 | 373 | 0 | 437 | 0 |
100% tấm | n/a | 0 | 423 | 0 | n/a | 0 | 428 | 0 |
Từ ngày 12/01/2023-19/01/2023
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 6.450 | 6.229 | – |
Lúa thường tại kho | 7.750 | 7.050 | – |
Lứt loại 1 | 10.300 | 9.988 | -96 |
Xát trắng loại 1 | 11.600 | 10.863 | +13 |
5% tấm | 10.400 | 10.254 | +7 |
15% tấm | 10.200 | 10.008 | +8 |
25% tấm | 10.100 | 9.775 | +8 |
Tấm 1/2 | 9.200 | 8.914 | – |
Cám xát/lau | 8.350 | 8.054 | -11 |
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 6,96 |
EUR | Euro | 0,94 |
IDR | Indonesian Rupiah | 15639,01 |
INR | Indian Rupee | 4,42 |
MMK | Burmese Kyat | 55,69 |
MYR | Malaysian Ringgit | 82,84 |
PHP | Philippine Peso | 2099,42 |
PKR | Pakistani Rupee | 226,64 |
THB | Thai Baht | 34,61 |
VND | Vietnamese Dong | 23604,16 |