Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 30/01/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 667 671
  5% tấm 653 657
  25% tấm 585 589
  Hom Mali 92% 867 871
  Gạo đồ 100% Stxd 641 645
  A1 Super 482 486
VIỆT NAM 5% tấm 639 643
  25% tấm 612 616
  Jasmine 715 719
  100% tấm 534 538
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 539 543
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 637 641
  25% tấm 585 589
  100% tấm Stxd 469 473
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 615 619
MỸ 4% tấm 748 752
  15% tấm (Sacked) 738 742
  Gạo đồ 4% tấm 778 782
  Calrose 4% tấm 953 957
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Previous
Next
Ngày 28/10/2025
Quốc gia  Loại gạo Giá
(USD/tấn)
+/
 Min Max 
 Việt Nam Gạo thơm 5% tấm 415 430
 Jasmine 478 482 -1
 100% tấm 313 317 +1
 Thái Lan 5% tấm 333 337
 100% tấm 314 318
 Ấn Độ 5% tấm 355 359 -2
 100% tấm 309 313 -3
 Pakistan 5% tấm 329 333 +1
 100% tấm 305 309 +3
 Miến Điện 5% tấm 324 328

Từ ngày 23/10/2025-30/10/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng Giá Cao Nhất Giá Bình Quân +/- Tuần Trước
Lúa tươi tại ruộng  
Lúa thơm 5.650 5.329 -50
Lúa thường 5.150 5.111 -50
Gạo nguyên liệu      
Lứt loại 1 8.750 8.192 17
Lứt loại 2 8.050 7.950 -14
Xát trắng loại 1 9.750 9.330 -5
Xát trắng loại 2  9.050 8.930 5
Phụ phẩm      
Tấm 1/2 7.500 7.386 -4
Cám xát/lau 7.350 7.171 154

 

Tỷ giá

Ngày 28/10/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,11
EUR Euro 0,86
IDR Indonesian Rupiah 16.615,58
MYR Malaysian Ringgit 4,22
PHP Philippine Peso 58,91
KRW South Korean Won 1.432,97
JPY Japanese Yen 153,10
INR Indian Rupee 88,24
MMK Burmese Kyat 2.099,37
PKR Pakistani Rupee 282,38
THB Thai Baht 32,71
VND Vietnamese Dong 26.358,05