
Nghị định số 01/2025/NĐ-CP ban hành ngày 01/01/2025 của Chính phủ về việc “Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 107/2018/NĐ-CP ngày 15/08/2018 của Chính phủ về kinh doanh xuất khẩu gạo.”
- 07/01/2025
- Tin Tức và Sự Kiện, Văn bản pháp quy
Đại hội Nhiệm Kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Previous
Next
Ngày 24/04/2025
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 395 | 0 | 398 | 0 | 378 | 0 | 390 | 0 |
25% tấm | 369 | 0 | 373 | 0 | 364 | 0 | 359 | 0 |
100% tấm | 323 | 0 | 339 | 0 | n/a | 0 | 315 | 0 |
Từ ngày 27/03/2025-03/04/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 5.850 | 5.754 | +218 |
Lúa thường tại kho | 7.250 | 7.029 | +279 |
Lứt loại 1 | 9.700 | 9.229 | +404 |
Xát trắng loại 1 | 11.550 | 11.150 | +485 |
5% tấm | 11.300 | 10.086 | +107 |
15% tấm | 10.900 | 9.875 | +125 |
25% tấm | 9.300 | 9.108 | +25 |
Tấm 1/2 | 7.500 | 7.321 | -136 |
Cám xát/lau | 5.850 | 5.714 | – |
Tỷ giá
Ngày 23/04/2025
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,29 |
EUR | Euro | 0,88 |
IDR | Indonesian Rupiah | 16868,44 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,39 |
PHP | Philippine Peso | 56,55 |
KRW | South Korean Won | 1426,59 |
JPY | Japanese Yen | 142,65 |
INR | Indian Rupee | 85,41 |
MMK | Burmese Kyat | 2099,11 |
PKR | Pakistani Rupee | 281,00 |
THB | Thai Baht | 33,55 |
VND | Vietnamese Dong | 26026,92 |