Hồ sơ gồm:
– 01 bộ bản cứng gửi về địa chỉ: Hiệp hội Lương thực Việt Nam, 62 Nguyễn Thị Thập, KDC Him Lam, p. Tân Hưng, quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
hoặc
– 01 bộ bản mềm về hộp thư: vietfood@vietfood.org.vn
Hồ sơ gồm:
– 01 bộ bản cứng gửi về địa chỉ: Hiệp hội Lương thực Việt Nam, 62 Nguyễn Thị Thập, KDC Him Lam, p. Tân Hưng, quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
hoặc
– 01 bộ bản mềm về hộp thư: vietfood@vietfood.org.vn
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 509 | 0 | 505 | -1 | 450 | 0 | 453 | 0 |
25% tấm | 477 | 0 | 457 | 0 | 434 | 0 | 423 | 0 |
100% tấm | 405 | 0 | 399 | 0 | n/a | 0 | 370 | 0 |
Từ ngày 28/11/2024-05/12/2024
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 7.250 | 7.171 | -86 |
Lúa thường tại kho | 9.650 | 8.883 | -125 |
Lứt loại 1 | 13.450 | 12.071 | -338 |
Xát trắng loại 1 | 15.450 | 14.960 | +40 |
5% tấm | 13.050 | 12.914 | -171 |
15% tấm | 12.750 | 12.600 | -200 |
25% tấm | 12.500 | 12.225 | -200 |
Tấm 1/2 | 9.450 | 8.693 | -43 |
Cám xát/lau | 5.950 | 5.786 | -114 |
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,27 |
EUR | Euro | 0,95 |
IDR | Indonesian Rupiah | 15849,75 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,42 |
PHP | Philippine Peso | 57,85 |
KRW | South Korean Won | 1422,80 |
JPY | Japanese Yen | 149,80 |
INR | Indian Rupee | 84,69 |
MMK | Burmese Kyat | 2098,92 |
PKR | Pakistani Rupee | 277,95 |
THB | Thai Baht | 34,02 |
VND | Vietnamese Dong | 25387,13 |