Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 28/02/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 623 627
  5% tấm 608 612
  25% tấm 557 561
  Hom Mali 92% 852 856
  Gạo đồ 100% Stxd 612 616
  A1 Super 482 486
VIỆT NAM 5% tấm 600 604
  25% tấm 576 580
  Jasmine 662 666
  100% tấm 498 502
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 551 555
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 609 613
  25% tấm 564 568
  100% tấm Stxd 465 469
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 633 637
MỸ 4% tấm 786 790
  15% tấm (Sacked) 751 755
  Gạo đồ 4% tấm 808 812
  Calrose 4% tấm 951 955
Đại hội Nhiệm Kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Previous
Next

Từ ngày 17/04/2025-24/04/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.950        5.800  -43 
Lúa thường tại kho       7.150        7.050  -125 
Lứt loại 1     10.250        9.592  -33 
Xát trắng loại 1      11.750      11.370  -75 
5% tấm     11.000      10.036  -43 
15% tấm     10.600        9.821  -46 
25% tấm       9.450        9.171  -46 
Tấm 1/2       7.650        7.482  +143 
Cám xát/lau       7.050        6.836  +550 

Tỷ giá

Ngày 23/04/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,29
EUR Euro 0,88
IDR Indonesian Rupiah 16868,44
MYR Malaysian Ringgit 4,39
PHP Philippine Peso 56,55
KRW South Korean Won 1426,59
JPY Japanese Yen 142,65
INR Indian Rupee 85,41
MMK Burmese Kyat 2099,11
PKR Pakistani Rupee 281,00
THB Thai Baht 33,55
VND Vietnamese Dong 26026,92