Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 17/06/2021

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 444 448
  5% tấm 434 438
  25% tấm 414 418
  Hom Mali 92% 668 672
  Gạo đồ 100% Stxd 446 450
  A1 Super 380 384
VIỆT NAM 5% tấm 478 482
  25% tấm 458 462
  Jasmine 558 562
  100% tấm 413 417
ẤN ĐỘ 5% tấm 388 392
  25% tấm 358 362
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 363 367
  100% tấm Stxd 273 277
PAKISTAN 5% tấm 428 432
  25% tấm 368 372
  100% tấm Stxd 343 347
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 408 412
MỸ 4% tấm 625 629
  15% tấm (Sacked) 568 572
  Gạo đồ 4% tấm 601 605
  Calrose 4% tấm 1031 1035
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Previous
Next

Từ ngày 11/04/2024-18/04/2024
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       8.050        8.000  +214 
Lúa thường tại kho       9.650        9.475  +183 
Lứt loại 1     12.050      11.658  +75 
Xát trắng loại 1      14.250      14.010  +35 
5% tấm     14.200      14.100  +282 
15% tấm     13.950      13.817  +225 
25% tấm     13.750      13.483  +175 
Tấm 1/2     11.450      10.764  +221 
Cám xát/lau       5.500        5.264  +293 

Tỷ giá

Ngày 22/04/2024
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,24
EUR Euro 0,94
IDR Indonesian Rupiah 16251,13
MYR Malaysian Ringgit 4,78
PHP Philippine Peso 57,54
KRW South Korean Won 1378,96
JPY Japanese Yen 154,79
INR Indian Rupee 83,38
MMK Burmese Kyat 2095,85
PKR Pakistani Rupee 278,54
THB Thai Baht 37,07
VND Vietnamese Dong 25386,95