Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 07/03/2023

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN 5% tấm 461 465
  25% tấm 447 451
  Hom Mali 92% 813 817
  Gạo đồ 100% Stxd 466 470
  A1 Super 427 431
VIỆT NAM 5% tấm 443 447
  25% tấm 423 427
  Jasmine 538 542
  100% tấm n/a n/a
ẤN ĐỘ 5% tấm 432 436
  25% tấm 417 421
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 383 387
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 448 452
  25% tấm 431 435
  100% tấm Stxd 420 424
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 503 507
MỸ 4% tấm 733 737
  15% tấm (Sacked) 738 742
  Gạo đồ 4% tấm 788 792
  Calrose 4% tấm 1708 1712
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Previous
Next

Từ ngày 07/09/2023-14/09/2023
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       7.950        7.714  -154 
Lúa thường tại kho       9.600        8.908  -250 
Lứt loại 1     12.250      11.971  -246 
Xát trắng loại 1      14.400      14.188  -213 
5% tấm     14.550      14.150  -136 
15% tấm     14.350      13.925  -158 
25% tấm     14.150      13.617  -150 
Tấm 1/2     11.700      11.057  -250 
Cám xát/lau       7.450        7.200  -114 

Tỷ giá

Ngày 14/08/2023
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,25
EUR Euro 0,92
IDR Indonesian Rupiah 15320,08
MYR Malaysian Ringgit 4,58
PHP Philippine Peso 56,84
KRW South Korean Won 1336,37
JPY Japanese Yen 145,30
INR Indian Rupee 83,17
MMK Burmese Kyat 2101,76
PKR Pakistani Rupee 287,90
THB Thai Baht 35,24
VND Vietnamese Dong 23863,23