Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam tháng 8/2024

Thị trường Số lượng
(tấn)
Trị giá
(USD)
Chiếm
(%)
Philippines 497.266 294.589.205 58,43%
Indonesia 135.196 76.081.144 15,89%
Malaysia 53.142 31.757.209 6,24%
Ivory Coast 33.427 18.308.065 3,93%
Mozambique 11.650 7.504.453 1,37%
Singapore 10.811 7.004.759 1,27%
Ghana 9.689 6.765.093 1,14%
China 10.859 5.379.920 1,28%
Australia 5.595 4.333.026 0,66%
Hongkong 5.657 3.860.391 0,66%
Campuchia 5.499 3.500.205 0,65%
United Arab Emirates 3.194 2.279.161 0,38%
United States of America 2.502 2.131.191 0,29%
Saudi Arabia 2.115 1.642.495 0,25%
Russia 1.505 959.589 0,18%
Poland 1.060 900.686 0,12%
Taiwan 1.461 891.441 0,17%
Netherlands 530 491.924 0,06%
South Africa 663 458.372 0,08%
Belgium 666 441.292 0,08%
Chile 201 145.726 0,02%
France 140 144.092 0,02%
Senegal 205 140.340 0,02%
Angola 222 124.014 0,03%
Spain 64 51.220 0,01%
Bangladesh 55 38.390 0,01%
Các nước khác 57.705 39.894.272 6,78%
TỔNG CỘNG 851.079 509.817.675 100,00%
Đại hội Nhiệm Kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Previous
Next

Từ ngày 27/03/2025-03/04/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.850        5.754  +218 
Lúa thường tại kho       7.250        7.029  +279 
Lứt loại 1       9.700        9.229  +404 
Xát trắng loại 1      11.550      11.150  +485 
5% tấm     11.300      10.086  +107 
15% tấm     10.900        9.875  +125 
25% tấm       9.300        9.108  +25 
Tấm 1/2       7.500        7.321  -136 
Cám xát/lau       5.850        5.714               –  

Tỷ giá

Ngày 11/04/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,28
EUR Euro 0,88
IDR Indonesian Rupiah 16818,00
MYR Malaysian Ringgit 4,42
PHP Philippine Peso 56,95
KRW South Korean Won 1419,61
JPY Japanese Yen 143,56
INR Indian Rupee 86,16
MMK Burmese Kyat 2099,59
PKR Pakistani Rupee 280,47
THB Thai Baht 33,47
VND Vietnamese Dong 25729,10