Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam tháng 04/2023

Thị Trường Số Lượng
(tấn)
Trị Giá
(USD/tấn)
Tỷ Lệ
(%)
Philippines 395.362 197.858.243 37,89%
China 166.681 93.497.036 15,97%
Indonesia 157.909 79.341.861 15,13%
Malaysia 83.412 39.174.598 7,99%
Ghana 53.303 29.687.019 5,11%
Ivory Coast 49.080 23.177.553 4,70%
Singapore 7.559 4.509.193 0,72%
Mozambique 7.450 4.061.949 0,71%
United Arab Emirates 7.425 4.585.470 0,71%
Hongkong 5.321 3.076.428 0,51%
United States of America 3.644 2.578.415 0,35%
Taiwan 3.616 1.935.948 0,35%
Saudi Arabia 3.389 2.145.843 0,32%
Australia 3.273 2.383.964 0,31%
Laos                3.237           1.694.788 0,31%
Tanzania 2.690 1.657.970 0,26%
Turkey 2.010 1.292.763 0,19%
East Timor                1.343              716.768 0,13%
South Africa 1.190 739.451 0,11%
Poland 1.181 810.858 0,11%
Belgium 1.000 500.000 0,10%
Spain 862 598.006 0,08%
Netherlands 799 581.963 0,08%
Chile 520 236.600 0,05%
Russia 465 284.444 0,04%
Senegal 375 212.313 0,04%
Angola 123 83.203 0,01%
France 62 50.965 0,01%
Ukraine 44 38.455 0,00%
Các nước khác 80.174 48.339.139 7,68%
TỔNG CỘNG 1.043.499 545.851.206 100,00%
Đại hội Nhiệm Kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Previous
Next

Từ ngày 24/04/2025-08/05/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       6.000        5.850  +50 
Lúa thường tại kho       7.350        7.117  +67 
Lứt loại 1     10.350        9.642  +50 
Xát trắng loại 1      11.850      11.440  +70 
5% tấm     11.000      10.093  +57 
15% tấm     10.600        9.867  +46 
25% tấm       9.450        9.242  +71 
Tấm 1/2       7.650        7.457  -25 
Cám xát/lau       7.250        7.068  +232 

Tỷ giá

Ngày 09/05/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,24
EUR Euro 0,89
IDR Indonesian Rupiah 16518,69
MYR Malaysian Ringgit 4,30
PHP Philippine Peso 55,37
KRW South Korean Won 1398,91
JPY Japanese Yen 145,16
INR Indian Rupee 85,45
MMK Burmese Kyat 2099,38
PKR Pakistani Rupee 281,39
THB Thai Baht 32,93
VND Vietnamese Dong 25971,47