Thủ tục gia nhập hội viên

Căn cứ Điều lệ Hiệp hội Lương thực Việt Nam (sau đây gọi tắt là Hiệp hội) đã được Bộ Nội vụ phê duyệt tại

Thủ tục gia nhập hội viên

Căn cứ Điều lệ Hiệp hội Lương thực Việt Nam (sau đây gọi tắt là Hiệp hội) đã được Bộ Nội vụ phê duyệt tại

Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Previous
Next
Ngày 26/11/2025
Quốc gia  Loại gạo Giá
(USD/tấn)
+/
 Min Max 
 Việt Nam Gạo thơm 5% tấm 420 440
 Jasmine 447 451
 100% tấm 314 318
 Thái Lan 5% tấm 345 349
 100% tấm 319 323
 Ấn Độ 5% tấm 344 348
 100% tấm 304 308
 Pakistan 5% tấm 338 342
 100% tấm 311 315
 Miến Điện 5% tấm 324 328

Từ ngày 27/11/2025-04/12/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng Giá Cao Nhất Giá Bình Quân +/- Tuần Trước
Lúa tươi tại ruộng  
Lúa thơm 6.450 5.804 139
Lúa thường 5.450 5.314 136
Gạo nguyên liệu      
Lứt loại 1 9.250 8.433 92
Lứt loại 2 7.850 7.732 -39
Xát trắng loại 1 10.050 9.640 370
Xát trắng loại 2  9.050 8.950 80
Phụ phẩm      
Tấm 1/2 7.450 7.425 –  
Cám xát/lau 6.775 6.436 -350

 

Tỷ giá

Ngày 26/11/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,09
EUR Euro 0,87
IDR Indonesian Rupiah 16.613,98
MYR Malaysian Ringgit 4,13
PHP Philippine Peso 58,84
KRW South Korean Won 1.468,51
JPY Japanese Yen 156,31
INR Indian Rupee 89,17
MMK Burmese Kyat 2.099,52
PKR Pakistani Rupee 281,88
THB Thai Baht 32,28
VND Vietnamese Dong 26.366,94