Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường mời đăng ký tham gia Hội chợ CIFIE-CIPFIE 2025 diễn ra tại Tp. Đông Quản, tỉnh Quảng Đông diễn ra từ ngày 18-20/4/2025. Thông tin chi tiết vui lòng xem file đính kèm.

Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường mời đăng ký tham gia Hội chợ CIFIE-CIPFIE 2025 diễn ra tại Tp. Đông Quản, tỉnh Quảng Đông diễn ra từ ngày 18-20/4/2025. Thông tin chi tiết vui lòng xem file đính kèm.
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 395 | 0 | 400 | 2 | 378 | 0 | 387 | -3 |
25% tấm | 368 | -1 | 374 | 1 | 364 | 0 | 361 | 2 |
100% tấm | 323 | 0 | 339 | 0 | n/a | 0 | 315 | 0 |
Từ ngày 17/04/2025-24/04/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 5.950 | 5.800 | -43 |
Lúa thường tại kho | 7.150 | 7.050 | -125 |
Lứt loại 1 | 10.250 | 9.592 | -33 |
Xát trắng loại 1 | 11.750 | 11.370 | -75 |
5% tấm | 11.000 | 10.036 | -43 |
15% tấm | 10.600 | 9.821 | -46 |
25% tấm | 9.450 | 9.171 | -46 |
Tấm 1/2 | 7.650 | 7.482 | +143 |
Cám xát/lau | 7.050 | 6.836 | +550 |
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,29 |
EUR | Euro | 0,88 |
IDR | Indonesian Rupiah | 16868,44 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,39 |
PHP | Philippine Peso | 56,55 |
KRW | South Korean Won | 1426,59 |
JPY | Japanese Yen | 142,65 |
INR | Indian Rupee | 85,41 |
MMK | Burmese Kyat | 2099,11 |
PKR | Pakistani Rupee | 281,00 |
THB | Thai Baht | 33,55 |
VND | Vietnamese Dong | 26026,92 |