
Điều lệ (sửa đổi, bổ sung) Hiệp hội Lương thực Việt Nam 2019
ĐIỀU LỆ (SỬA ĐỔI, BỔ SUNG) HIỆP HỘI LƯƠNG THỰC VIỆT NAM (Phê duyệt kèm theo Quyết định số:1064/QĐ-BNV ngày 08 tháng 12 năm 2019

ĐIỀU LỆ (SỬA ĐỔI, BỔ SUNG) HIỆP HỘI LƯƠNG THỰC VIỆT NAM (Phê duyệt kèm theo Quyết định số:1064/QĐ-BNV ngày 08 tháng 12 năm 2019

BỘ NỘI VỤ Số: 1064/QĐ-BNV QUYẾT ĐỊNH Phê duyệt Điều lệ (sửa đổi, bổ sung) Hiệp hội Lương thực Việt Nam BỘ TRƯỞNG BỘ NỘI

Chương I TÊN GỌI, TÔN CHỈ, MỤC ĐÍCH Điều 1. Tên gọi Tên tiếng Việt: Hiệp hội Lương thực Việt Nam Tên tiếng Anh: Vietnam

BỘ NỘI VỤSố: 1925/QĐ-BNV CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Hà Nội, ngày 29 tháng

Chương I TÊN GỌI, TÔN CHỈ – MỤC ĐÍCH Điều 1. Tên gọiHiệp hội có tên gọi là: Hiệp hội Lương thực Việt namTên gọi

BỘ NỘI VỤSố: 1293/QĐ-BNV CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc Hà nội, ngày 03 tháng 10

ĐIỀU LỆ (SỬA ĐỔI, BỔ SUNG) HIỆP HỘI LƯƠNG THỰC VIỆT NAM (Phê duyệt kèm theo Quyết định số:1064/QĐ-BNV ngày 08 tháng 12 năm 2019

BỘ NỘI VỤ Số: 1064/QĐ-BNV QUYẾT ĐỊNH Phê duyệt Điều lệ (sửa đổi, bổ sung) Hiệp hội Lương thực Việt Nam BỘ TRƯỞNG BỘ NỘI

Chương I TÊN GỌI, TÔN CHỈ, MỤC ĐÍCH Điều 1. Tên gọi Tên tiếng Việt: Hiệp hội Lương thực Việt Nam Tên tiếng Anh: Vietnam

BỘ NỘI VỤSố: 1925/QĐ-BNV CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Hà Nội, ngày 29 tháng

Chương I TÊN GỌI, TÔN CHỈ – MỤC ĐÍCH Điều 1. Tên gọiHiệp hội có tên gọi là: Hiệp hội Lương thực Việt namTên gọi

BỘ NỘI VỤSố: 1293/QĐ-BNV CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc Hà nội, ngày 03 tháng 10
| Quốc gia | Loại gạo | Giá (USD/tấn) |
+/ | |
| Min | Max | |||
| Việt Nam | Gạo thơm 5% tấm | 400 | 430 | – |
| Jasmine | 448 | 452 | – | |
| 100% tấm | 311 | 315 | +2 | |
| Thái Lan | 5% tấm | 336 | 340 | +5 |
| 100% tấm | 315 | 319 | +2 | |
| Ấn Độ | 5% tấm | 346 | 350 | – |
| 100% tấm | 304 | 308 | – | |
| Pakistan | 5% tấm | 337 | 341 | +1 |
| 100% tấm | 307 | 311 | -3 | |
| Miến Điện | 5% tấm | 325 | 329 | – |
| Loại Hàng | Giá Cao Nhất | Giá Bình Quân | +/- Tuần Trước |
| Lúa tươi tại ruộng | |||
| Lúa thơm | 5.650 | 5.400 | 114 |
| Lúa thường | 5.225 | 5.125 | 104 |
| Gạo nguyên liệu | |||
| Lứt loại 1 | 8.750 | 8.108 | -9 |
| Lứt loại 2 | 8.050 | 7.857 | -22 |
| Xát trắng loại 1 | 9.550 | 9.060 | -130 |
| Xát trắng loại 2 | 9.025 | 8.900 | 10 |
| Phụ phẩm | |||
| Tấm 1/2 | 7.650 | 7.429 | 15 |
| Cám xát/lau | 6.950 | 6.871 | -61 |
| Mã NT | Tên NT | Units per USD |
| CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,11 |
| EUR | Euro | 0,87 |
| IDR | Indonesian Rupiah | 16727,11 |
| MYR | Malaysian Ringgit | 4,15 |
| PHP | Philippine Peso | 58,96 |
| KRW | South Korean Won | 1467,90 |
| JPY | Japanese Yen | 156,64 |
| INR | Indian Rupee | 88,49 |
| MMK | Burmese Kyat | 2099,97 |
| PKR | Pakistani Rupee | 282,47 |
| THB | Thai Baht | 32,44 |
| VND | Vietnamese Dong | 26374,41 |