Giá lúa gạo nội địa ngày 10/03/2022-17/03/2022

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
17/03 +/- 17/03 +/- 17/03 +/- 17/03 +/- 17/03 +/- 17/03 +/- 17/03 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài       5.850        250     5.950        200      5.750        125     5.750        125     5.650        100         6.050        250         6.050         5.833
Lúa thường       5.750        200     5.750        200      5.750        125     5.750        175     5.800        350     5.250          –       5.750        200         5.800         5.686
Lúa Khô/Ướt Tại Kho
Hạt dài       7.350        250     6.950        200      7.100        140         5.900        100         7.050        250         7.350         6.870
Lúa thường       7.250        200     6.750        200      6.850        100         6.000        300         6.750        200         7.250         6.720
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1       8.850        500     8.900        450      8.700        300     8.600        225     8.550        400         8.900          –           8.900         8.750
Lứt loại 2       8.550        300     8.600        350      8.475        160     8.450        175     8.500        550     7.950          –       8.550        250         8.600         8.439
Xát trắng loại 1          9.600        300             9.225        175         9.700        450         9.700         9.508
Xát trắng loại 2          9.100        350             9.125        275     8.700          –       9.150        200         9.150         9.019
Phụ Phẩm
Tấm 1/2       8.550        800     8.550        400      7.750          –       8.550        250     8.550        300     7.468          –       8.600        400         8.600         8.288
Tấm 2/3         8.250        300      7.650          –           8.250        300         8.500        600         8.500         8.163
Tấm 3/4       8.250     1.100     8.150        300      7.300          –                           8.250         7.900
Cám xát       8.550        600     8.450        400      7.775          –       8.350        300     8.450        300     8.050          –       8.550        500         8.550         8.311
Cám lau       8.550        600     8.450        400      7.775          –       8.350        300     8.450        300     8.050          –       8.550        500         8.550         8.311
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%       9.750        300     9.750        500      9.250        250     9.250        400     9.300        100     9.300          –       9.400        300         9.750         9.429
10%         9.650        500             9.200        100                 9.650         9.425
15%       9.550        300     9.550        500      8.950        250         9.100        100     8.800          –       9.250        300         9.550         9.200
20%         9.450        500             9.000        100                 9.450         9.225
25%       9.350        300     9.350        500      8.650        250         8.800        100     8.300          –       9.050        300         9.350         8.917
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 02/01/2025-09/01/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.650        5.407  -1.007 
Lúa thường tại kho       6.950        6.175  -1.292 
Lứt loại 1       9.650        8.692  -1.783 
Xát trắng loại 1      11.250      11.100  -1.910 
5% tấm     12.050      10.693  -1.014 
15% tấm     11.600      10.400  -1.042 
25% tấm     11.200      10.000  -1.075 
Tấm 1/2       7.050        6.943  -614 
Cám xát/lau       5.850        5.671  -50 

Tỷ giá

Ngày 09/01/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,33
EUR Euro 0,97
IDR Indonesian Rupiah 16200,77
MYR Malaysian Ringgit 4,50
PHP Philippine Peso 58,47
KRW South Korean Won 1459,51
JPY Japanese Yen 158,02
INR Indian Rupee 85,90
MMK Burmese Kyat 2099,10
PKR Pakistani Rupee 278,77
THB Thai Baht 34,58
VND Vietnamese Dong 25434,47