(Nguồn: Oryza) | |||
QUỐC GIA | LOẠI GẠO | GIÁ (USD/MT, FOB) | |
THÁI LAN | Gạo trắng 100% B | 422 | 426 |
5% tấm | 412 | 416 | |
25% tấm | 409 | 413 | |
Hom Mali 92% | 816 | 820 | |
Gạo đồ 100% Stxd | 426 | 430 | |
A1 Super | 404 | 408 | |
VIỆT NAM | 5% tấm | 415 | 419 |
25% tấm | 395 | 399 | |
Jasmine | 515 | 519 | |
100% tấm | 360 | 364 | |
ẤN ĐỘ | 5% tấm | 343 | 347 |
25% tấm | 323 | 327 | |
Gạo đồ 5% tấm Stxd | 358 | 362 | |
100% tấm Stxd | 323 | 327 | |
PAKISTAN | 5% tấm | 343 | 347 |
25% tấm | 328 | 332 | |
100% tấm Stxd | 343 | 347 | |
MIẾN ĐIỆN | 5% tấm | 413 | 417 |
MỸ | 4% tấm | 635 | 639 |
15% tấm (Sacked) | 626 | 630 | |
Gạo đồ 4% tấm | 657 | 661 | |
Calrose 4% tấm | 1269 | 1273 |
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next
Ngày 05/12/2024
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 514 | 0 | 503 | 1 | 451 | 0 | 452 | 0 |
25% tấm | 482 | 0 | 457 | 1 | 435 | 0 | 423 | 0 |
100% tấm | 405 | 0 | 396 | 0 | n/a | 0 | 373 | 0 |
Từ ngày 14/11/2024-21/11/2024
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 7.250 | 7.200 | +50 |
Lúa thường tại kho | 9.650 | 8.933 | +117 |
Lứt loại 1 | 13.750 | 12.492 | +492 |
Xát trắng loại 1 | 16.050 | 15.010 | +630 |
5% tấm | 13.200 | 13.079 | +46 |
15% tấm | 12.850 | 12.775 | +42 |
25% tấm | 12.600 | 12.400 | +67 |
Tấm 1/2 | 9.450 | 8.779 | +7 |
Cám xát/lau | 6.250 | 6.043 | -157 |
Tỷ giá
Ngày 29/11/2024
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,24 |
EUR | Euro | 0,95 |
IDR | Indonesian Rupiah | 15856,33 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,45 |
PHP | Philippine Peso | 58,64 |
KRW | South Korean Won | 1397,21 |
JPY | Japanese Yen | 150,41 |
INR | Indian Rupee | 84,58 |
MMK | Burmese Kyat | 2099,20 |
PKR | Pakistani Rupee | 277,92 |
THB | Thai Baht | 34,32 |
VND | Vietnamese Dong | 25341,82 |