Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 16/05/2022

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 452 456
  5% tấm 442 446
  25% tấm 430 434
  Hom Mali 92% 948 952
  Gạo đồ 100% Stxd 452 456
  A1 Super 405 409
VIỆT NAM 5% tấm 418 422
  25% tấm 398 402
  Jasmine 528 532
  100% tấm 365 369
ẤN ĐỘ 5% tấm 338 342
  25% tấm 323 327
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 343 347
  100% tấm Stxd 323 327
PAKISTAN 5% tấm 348 352
  25% tấm 333 337
  100% tấm Stxd 343 347
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 418 422
MỸ 4% tấm 658 662
  15% tấm (Sacked) 628 632
  Gạo đồ 4% tấm 681 685
  Calrose 4% tấm 1269 1273
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Previous
Next

Từ ngày 11/04/2024-18/04/2024
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       8.050        8.000  +214 
Lúa thường tại kho       9.650        9.475  +183 
Lứt loại 1     12.050      11.658  +75 
Xát trắng loại 1      14.250      14.010  +35 
5% tấm     14.200      14.100  +282 
15% tấm     13.950      13.817  +225 
25% tấm     13.750      13.483  +175 
Tấm 1/2     11.450      10.764  +221 
Cám xát/lau       5.500        5.264  +293 

Tỷ giá

Ngày 11/04/2024
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,24
EUR Euro 0,93
IDR Indonesian Rupiah 16002,20
MYR Malaysian Ringgit 4,75
PHP Philippine Peso 56,44
KRW South Korean Won 1368,46
JPY Japanese Yen 153,21
INR Indian Rupee 83,33
MMK Burmese Kyat 2098,60
PKR Pakistani Rupee 277,98
THB Thai Baht 36,54
VND Vietnamese Dong 25195,11