Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 13/08/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 575 579
  5% tấm 561 565
  25% tấm 511 515
  Hom Mali 92% 907 911
  Gạo đồ 100% Stxd 566 570
  A1 Super 433 437
VIỆT NAM 5% tấm 570 574
  25% tấm 536 540
  Jasmine 663 667
  100% tấm 440 444
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 533 537
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 544 548
  25% tấm 521 525
  100% tấm Stxd 434 438
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 535 539
MỸ 4% tấm 778 782
  15% tấm (Sacked) 768 772
  Gạo đồ 4% tấm 818 822
  Calrose 4% tấm 876 880
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Previous
Next

Từ ngày 01/08/2024-08/08/2024
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       7.800        7.482  +239 
Lúa thường tại kho       9.600        9.117  +254 
Lứt loại 1     12.350      12.058  +375 
Xát trắng loại 1      14.750      14.240  +470 
5% tấm     14.150      13.914  +121 
15% tấm     13.950      13.650  +158 
25% tấm     13.750      13.300  +142 
Tấm 1/2     10.950        9.879  +264 
Cám xát/lau       7.350        7.171               –  

Tỷ giá

Ngày 09/08/2024
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,17
EUR Euro 0,92
IDR Indonesian Rupiah 15940,37
MYR Malaysian Ringgit 4,42
PHP Philippine Peso 57,28
KRW South Korean Won 1364,27
JPY Japanese Yen 146,49
INR Indian Rupee 83,95
MMK Burmese Kyat 2097,03
PKR Pakistani Rupee 278,66
THB Thai Baht 35,25
VND Vietnamese Dong 25289,27