Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 06/05/2022

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 457 461
  5% tấm 447 451
  25% tấm 434 438
  Hom Mali 92% 903 907
  Gạo đồ 100% Stxd 465 469
  A1 Super 407 411
VIỆT NAM 5% tấm 418 422
  25% tấm 398 402
  Jasmine 523 527
  100% tấm 365 369
ẤN ĐỘ 5% tấm 343 347
  25% tấm 323 327
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 358 362
  100% tấm Stxd 323 327
PAKISTAN 5% tấm 343 347
  25% tấm 328 332
  100% tấm Stxd 343 347
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 413 417
MỸ 4% tấm 658 662
  15% tấm (Sacked) 628 632
  Gạo đồ 4% tấm 681 685
  Calrose 4% tấm 1269 1273
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đại hội Nhiệm Kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Previous
Next

Từ ngày 05/06/2025-12/06/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.650        5.343  -64 
Lúa thường tại kho       6.950        6.583  -242 
Lứt loại 1       9.450        9.017  -333 
Xát trắng loại 1      10.650      10.470  -480 
5% tấm     10.300        9.793  -61 
15% tấm       9.900        9.507  -64 
25% tấm       9.450        9.143  -57 
Tấm 1/2       7.800        7.586  -57 
Cám xát/lau       7.850        7.550  -7 

Tỷ giá

Ngày 13/06/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,18
EUR Euro 0,87
IDR Indonesian Rupiah 16285,05
MYR Malaysian Ringgit 4,25
PHP Philippine Peso 56,15
KRW South Korean Won 1365,31
JPY Japanese Yen 144,06
INR Indian Rupee 86,11
MMK Burmese Kyat 2099,23
PKR Pakistani Rupee 283,01
THB Thai Baht 32,40
VND Vietnamese Dong 26078,53