STT | TÊN THƯƠNG NHÂN | TÊN NHÀ MÁY VÀ KHO KIỂM TRA | ĐỊA CHỈ NHÀ MÁY VÀ KHO KIỂM TRA | ĐIỆN THOẠI | SỐ FAX |
1 | CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN LỘC TRỜI | CÔNG TY TNHH LƯƠNG THỰC THOẠI SƠN 1 | Ấp Sơn Lập, xã Vọng Đông, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang, Việt Nam | +84.28 38364565 | +84.28 38370978 |
2 | CÔNG TY TNHH LT TẤN VƯƠNG | CÔNG TY TNHH LT TẤN VƯƠNG | Ấp Nhơn Hòa, xã Nhơn Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang, Việt Nam | +84.28 38661797 +84.296 2215899 |
+84.28 38661796 +84.296 3882681 |
3 | CÔNG TY CP NN CÔNG NGHỆ CAO TRUNG AN | CÔNG TY CP NN CÔNG NGHỆ CAO TRUNG AN | Số 649A, Quốc lộ 91, F. Trung Kiên, quận Thốt Nốt, Tp. Cần Thơ, Việt Nam | +84.292 3857336 | +84.292 3857199 |
4 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TÍN THƯƠNG | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TÍN THƯƠNG – NHÀ MÁY AN GIANG | Lô 3-4, Khu Công nghiệp Tân Trung, xã Tân Trung, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang, Việt Nam | +84.296 3588997 | +84.296 3588996 |
5 | CÔNG TY TNHH TM & DV THÀNH TÍN | CÔNG TY TNHH TM & DV THÀNH TÍN | Số 383 Bạch Đằng, F. 9, Tp. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam | +84.299 3621226 | +84.299 3621227 |
6 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ-SX-TM-DV PHAN MINH | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ-SX-TM-DV PHAN MINH – CN AN GIANG | Ấp Mỹ An 1, xã Mỹ Hòa Hưng, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang, Việt Nam | +84.28 38338001 /38338002 |
+84.28 38353636 |
7 | CÔNG TY LƯƠNG THỰC TIỀN GIANG | CÔNG TY LƯƠNG THỰC TIỀN GIANG | Ấp Long Thạnh, xã Long An, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam | +84.273 3855383 /3855604 |
+84.273 3855789 |
8 | CÔNG TY CP GENTRACO | GENTRACO CORPORATION – LONG THANH HIGH QUALITY RICE PROCESSING BRANCH |
Quốc lộ 91, khu vực Long Thạnh 2, F. Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, Tp. Cần Thơ, Việt Nam | +84.292 3851246 | +84.292 3852118 |
9 | CÔNG TY CP NÔNG SẢN VINACAM | CÔNG TY CP NÔNG SẢN VINACAM | 700 Quốc lộ 91, khu vực Thới Thạnh, F. Thới Thuận, quận Thốt Nốt, Tp. Cần Thơ, Việt Nam | +84.292 3851049 | +84.292 3612877 |
10 | TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀN NAM | CHI NHÁNH THỐT NỐT – TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀN NAM | Khu vực Thới Hòa 1, F. Thới Thuận, quận Thốt Nốt, Tp. Cần Thơ, Việt Nam | +84.28 38370025 /38370026 |
+84.28 38365898 /38365899 |
11 | CÔNG TY TNHH DƯƠNG VŨ | CÔNG TY TNHH DƯƠNG VŨ | Ấp Bình Cang, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An, Việt Nam | +84.272 3864582 | +84.272 3613303 |
12 | CÔNG TY TNHH VIỆT THANH | CÔNG TY TNHH VIỆT THANH | Số 49, Quốc lộ 62, ấp Cầu Tre, xã Lợi Bình Nhơn, Tp. Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam | +84.272 3826564 +84. 918700925 |
+84.272 3826564 |
13 | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI KIÊN GIANG | NHÀ MÁY CHẾ BIẾN VÀ XUẤT KHẨU GẠO GIỒNG RIỀNG | Ấp Thạnh Tân, xã Thạnh Hưng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang, Việt Nam | +84.297 3862231 /3862113 |
+84.297 3872316 |
14 | TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀN BẮC | TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀN BẮC – NHÀ MÁY AN GIANG | Ấp An Thạnh, xã Hòa An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang, Việt Nam | +84.24 39351572 +84.296 3620348 |
+84.24 39351564 |
15 | CÔNG TY CP NN CÔNG NGHỆ CAO TRUNG THẠNH | CÔNG TY CP NN CÔNG NGHỆ CAO TRUNG THẠNH | Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, Tp. Cần Thơ, Việt Nam | +84.292 3857218 | +84.292 3656466 |
16 | CÔNG TY TNHH VIỆT HƯNG | CÔNG TY TNHH VIỆT HƯNG | Khu phố Cầu Xéo, xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam | +84.273 3819528 | +84.273 3819069 |
17 | CÔNG TY TNHH MTV KD & XAY XÁT LÚA GẠO CẨM NGUYÊN | CÔNG TY TNHH MTV KD & XAY XÁT LÚA GẠO CẨM NGUYÊN | 192 Nguyễn Văn Tuôi, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An, Việt Nam | +84.272 3633888 +84. 908086668 |
+84.272 3632555 |
18 | CÔNG TY TNHH HƯNG CÚC | CÔNG TY TNHH HƯNG CÚC | Khu Công nghiệp Xuân Quang, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình, Việt Nam | +84.227 3795777 | +84.227 3795795 |
19 | CÔNG TY TNHH TÂN THẠNH AN | CHI NHÁNH – CÔNG TY TNHH TÂN THẠNH AN | Ấp Phú Quới, xã Phú An, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang, Việt Nam | +84.28 38342264 | +84.28 383 |
Danh sách 19 thương nhân được phép xuất khẩu gạo sang Trung Quốc
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next
Ngày 17/01/2025
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 419 | 0 | 46 | 0 | 433 | 0 | 447 | 0 |
25% tấm | 395 | 0 | 425 | 0 | 418 | 0 | 416 | 0 |
100% tấm | 326 | 0 | 382 | 0 | n/a | 0 | 357 | 0 |
Từ ngày 09/01/2025-16/01/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 5.750 | 5.257 | -150 |
Lúa thường tại kho | 7.350 | 6.383 | +208 |
Lứt loại 1 | 9.650 | 8.975 | +283 |
Xát trắng loại 1 | 11.250 | 10.910 | -190 |
5% tấm | 12.300 | 10.721 | +29 |
15% tấm | 11.900 | 10.450 | +50 |
25% tấm | 11.500 | 10.050 | +50 |
Tấm 1/2 | 7.050 | 6.857 | -86 |
Cám xát/lau | 5.850 | 5.664 | -7 |
Tỷ giá
Ngày 15/01/2025
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,33 |
EUR | Euro | 0,97 |
IDR | Indonesian Rupiah | 16364,72 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,50 |
PHP | Philippine Peso | 58,49 |
KRW | South Korean Won | 1456,84 |
JPY | Japanese Yen | 156,62 |
INR | Indian Rupee | 86,41 |
MMK | Burmese Kyat | 2098,91 |
PKR | Pakistani Rupee | 278,49 |
THB | Thai Baht | 34,62 |
VND | Vietnamese Dong | 25384,64 |