Thời gian: từ 8h00 ngày 29/8/2019
Địa điểm: Khách sạn Continental Sai Gon (số 123-134 Đồng Khởi, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh)
(Chi tiết Giấy mời và chương trình được đính kèm)
Thời gian: từ 8h00 ngày 29/8/2019
Địa điểm: Khách sạn Continental Sai Gon (số 123-134 Đồng Khởi, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh)
(Chi tiết Giấy mời và chương trình được đính kèm)
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 397 | 3 | 404 | -1 | 397 | -3 | 398 | 3 |
25% tấm | 369 | 1 | 381 | -2 | 379 | -2 | 365 | 4 |
100% tấm | 313 | 0 | 347 | -1 | n/a | 0 | 318 | 7 |
Từ ngày 06/03/2025-13/03/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 5.650 | 5.514 | +50 |
Lúa thường tại kho | 6.950 | 6.733 | +8 |
Lứt loại 1 | 9.550 | 8.717 | +50 |
Xát trắng loại 1 | 10.650 | 10.350 | +60 |
5% tấm | 11.600 | 10.293 | +79 |
15% tấm | 11.200 | 10.067 | +83 |
25% tấm | 9.350 | 9.200 | +83 |
Tấm 1/2 | 7.750 | 7.486 | +193 |
Cám xát/lau | 5.800 | 5.682 | +32 |
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,24 |
EUR | Euro | 0,92 |
IDR | Indonesian Rupiah | 16327,35 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,45 |
PHP | Philippine Peso | 57,23 |
KRW | South Korean Won | 1452,09 |
JPY | Japanese Yen | 148,50 |
INR | Indian Rupee | 86,93 |
MMK | Burmese Kyat | 2098,61 |
PKR | Pakistani Rupee | 280,08 |
THB | Thai Baht | 33,61 |
VND | Vietnamese Dong | 25476,70 |