CTY CỔ PHẦN LƯƠNG THỰC CAO LẠNG

CTY CỔ PHẦN LƯƠNG THỰC CAO LẠNG

Cao Lang Food Company
Địa chỉ: Số 3, đường Minh Khai, phường Kỳ Lừa, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Tel: +84.205 3870341
Fax: +84.205 3870783
Email: luongthuccaolang@gmail.com

Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Previous
Next
Ngày 20/11/2025
Quốc gia  Loại gạo Giá
(USD/tấn)
+/
 Min Max 
 Việt Nam Gạo thơm 5% tấm 400 430 -
 Jasmine 448 452 -
 100% tấm 311 315 +2
 Thái Lan 5% tấm 336 340 +5
 100% tấm 315 319 +2
 Ấn Độ 5% tấm 346 350 -
 100% tấm 304 308 -
 Pakistan 5% tấm 337 341 +1
 100% tấm 307 311 -3
 Miến Điện 5% tấm 325 329 -

Từ ngày 13/11/2025-20/11/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng Giá Cao Nhất Giá Bình Quân +/- Tuần Trước
Lúa tươi tại ruộng  
Lúa thơm 5.750 5.464 64
Lúa thường 5.225 5.154 29
Gạo nguyên liệu      
Lứt loại 1 9.050 8.225 117
Lứt loại 2 7.950 7.796 -61
Xát trắng loại 1 9.650 9.100 40
Xát trắng loại 2             8.950         8.870 -30
Phụ phẩm      
Tấm 1/2 7.450 7.396 -33
Cám xát/lau 7.050 6.921 50

 

Tỷ giá

Ngày 20/11/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,11
EUR Euro 0,87
IDR Indonesian Rupiah 16727,11
MYR Malaysian Ringgit 4,15
PHP Philippine Peso 58,96
KRW South Korean Won 1467,90
JPY Japanese Yen 156,64
INR Indian Rupee 88,49
MMK Burmese Kyat 2099,97
PKR Pakistani Rupee 282,47
THB Thai Baht 32,44
VND Vietnamese Dong 26374,41