CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI TRÍ MAI
Tri Mai Company Limited – Tri Mai Co. Ltd
Ấp Bà Phổ, Xã Bình Thạnh, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An, Việt Nam.
MST: 1100178863
Tel: +84 272 3864248/ 0379.479.794
Email: trimaifd@gmail.com
Tri Mai Company Limited – Tri Mai Co. Ltd
Ấp Bà Phổ, Xã Bình Thạnh, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An, Việt Nam.
MST: 1100178863
Tel: +84 272 3864248/ 0379.479.794
Email: trimaifd@gmail.com
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 419 | 0 | 46 | 0 | 433 | 0 | 447 | 0 |
25% tấm | 395 | 0 | 425 | 0 | 418 | 0 | 416 | 0 |
100% tấm | 326 | 0 | 382 | 0 | n/a | 0 | 357 | 0 |
Từ ngày 02/01/2025-09/01/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 5.650 | 5.407 | -1.007 |
Lúa thường tại kho | 6.950 | 6.175 | -1.292 |
Lứt loại 1 | 9.650 | 8.692 | -1.783 |
Xát trắng loại 1 | 11.250 | 11.100 | -1.910 |
5% tấm | 12.050 | 10.693 | -1.014 |
15% tấm | 11.600 | 10.400 | -1.042 |
25% tấm | 11.200 | 10.000 | -1.075 |
Tấm 1/2 | 7.050 | 6.943 | -614 |
Cám xát/lau | 5.850 | 5.671 | -50 |
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,33 |
EUR | Euro | 0,97 |
IDR | Indonesian Rupiah | 16364,72 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,50 |
PHP | Philippine Peso | 58,49 |
KRW | South Korean Won | 1456,84 |
JPY | Japanese Yen | 156,62 |
INR | Indian Rupee | 86,41 |
MMK | Burmese Kyat | 2098,91 |
PKR | Pakistani Rupee | 278,49 |
THB | Thai Baht | 34,62 |
VND | Vietnamese Dong | 25384,64 |