CÔNG TY TNHH KINH DOANH LƯƠNG THỰC THIÊN ÂN
THIEN AN FOOD LIMITED COMPANY
32 Trần Anh Tông, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam.
MST: 0601253164
Tel: +84. 0838470790
Email: ctythienan1268@gmail.com
THIEN AN FOOD LIMITED COMPANY
32 Trần Anh Tông, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam.
MST: 0601253164
Tel: +84. 0838470790
Email: ctythienan1268@gmail.com
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 514 | 0 | 503 | 1 | 451 | 0 | 452 | 0 |
25% tấm | 482 | 0 | 457 | 1 | 435 | 0 | 423 | 0 |
100% tấm | 405 | 0 | 396 | 0 | n/a | 0 | 373 | 0 |
Từ ngày 14/11/2024-21/11/2024
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 7.250 | 7.200 | +50 |
Lúa thường tại kho | 9.650 | 8.933 | +117 |
Lứt loại 1 | 13.750 | 12.492 | +492 |
Xát trắng loại 1 | 16.050 | 15.010 | +630 |
5% tấm | 13.200 | 13.079 | +46 |
15% tấm | 12.850 | 12.775 | +42 |
25% tấm | 12.600 | 12.400 | +67 |
Tấm 1/2 | 9.450 | 8.779 | +7 |
Cám xát/lau | 6.250 | 6.043 | -157 |
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,24 |
EUR | Euro | 0,95 |
IDR | Indonesian Rupiah | 15856,33 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,45 |
PHP | Philippine Peso | 58,64 |
KRW | South Korean Won | 1397,21 |
JPY | Japanese Yen | 150,41 |
INR | Indian Rupee | 84,58 |
MMK | Burmese Kyat | 2099,20 |
PKR | Pakistani Rupee | 277,92 |
THB | Thai Baht | 34,32 |
VND | Vietnamese Dong | 25341,82 |