Xuất khẩu gạo Việt Nam giai đoạn 1989 – 2017

NĂM/YEAR Số lượng/Quantity
(Triệu Tấn/Million Tons)
Trị giá FOB/FOB Value
(Triệu USD/Million USD)
19891.37310.28
19901.48275.39
19911.02229.86
19921.96405.13
19931.62335.65
19941.93420.86
19952.02538.84
19963.05868.42
19973.68891.34
19983.791,005.48
19994.561,008.96
20003.39615.82
20013.53544.11
20023.25608.12
20033.92693.53
20044.06859.18
20055.211,279.27
20064.691,194.63
20074.531,338.13
20084.682,663.44
20096.052,464.30
20106.752,911.64
20117.133,519.29
20127.723,449.56
20136.682,893.49
20146.322,789.50
20156.572,679.50
20164.892,128.40
20175.772,539.40
Tổng cộng
Total
121.6241,461.52
Nguồn: Hiệp Hội Lương thực Việt Nam
Source: Vietnam Food Association
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Previous
Next
Ngày 11/09/2025
Quốc gia  Loại gạo Giá
(USD/tấn)
+/
 Min Max 
 Việt Nam Gạo thơm 5% tấm 440 450 -10
 Jasmine 494 498 -38
 100% tấm 319 323
 Thái Lan 5% tấm 357 361 1
 100% tấm 320 324 3
 Ấn Độ 5% tấm 374 378
 100% tấm 323 331
 Pakistan 5% tấm 354 358 1
 100% tấm 311 315 1
 Miến Điện 5% tấm 334 338 -10

Từ ngày 28/08/2025-04/09/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng Giá Cao Nhất Giá Bình Quân +/- Tuần Trước
Lúa tươi tại ruộng      
Lúa thơm 5.950 5.504 189
Lúa thường 5.750 5.314 139
Lúa tươi tại kho      
Lúa thơm 7.250 6.717 350
Lúa thường   7.050 6.408 275
Gạo nguyên liệu      
Lứt loại 1 8.850 8.238 192
Lứt loại 2  7.950 7.857 79
Xát trắng loại 1  10.150 9.770 280
Xát trắng loại 2  9.150 9.100 70
Phụ phẩm      
Tấm 1/2 7.400 7.289 -93
Cám xát/lau  6.450 6.271 -75

 

Tỷ giá

Ngày 05/09/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,13
EUR Euro 0,85
IDR Indonesian Rupiah 16376,40
MYR Malaysian Ringgit 4,22
PHP Philippine Peso 56,64
KRW South Korean Won 1385,64
JPY Japanese Yen 146,84
INR Indian Rupee 88,10
MMK Burmese Kyat 2099,50
PKR Pakistani Rupee 283,11
THB Thai Baht 32,03
VND Vietnamese Dong 26400,32