Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 25/09/2025

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 362 366
  5% tấm 352 356
  25% tấm 338 342
  Hom Mali 92% 1115 1119
  Gạo đồ 100% Stxd 363 367
  A1 Super 323 327
VIỆT NAM 5% tấm 376 380
  25% tấm 357 361
  Gạo thơm 5% tấm 440 465
  Jasmine 496 500
  100% tấm 317 321
ẤN ĐỘ 5% tấm 375 379
  25% tấm 363 367
  Gạo đồ 5% Stxd 349 353
  100% tấm Stxd 324 331
PAKISTAN 5% tấm 360 364
  25% tấm 339 343
  100% tấm Stxd 319 323
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 323 327
MỸ 4% tấm 602 606
  15% tấm (Sacked) 598 642
  Gạo đồ 4% tấm 858 862
  Calrose 4%  815 819
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Previous
Next
Ngày 29/09/2025
Quốc gia  Loại gạo Giá
(USD/tấn)
+/
 Min Max 
 Việt Nam Gạo thơm 5% tấm 440 465
 Jasmine 495 499 -1
 100% tấm 315 319 -2
 Thái Lan 5% tấm 348 352 -4
 100% tấm 322 326 -1
 Ấn Độ 5% tấm 372 376 -3
 100% tấm 324 331
 Pakistan 5% tấm 354 358 -6
 100% tấm 315 319 -4
 Miến Điện 5% tấm 323 327

Từ ngày 18/09/2025-25/09/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng Giá Cao Nhất Giá Bình Quân +/- Tuần Trước
Lúa tươi tại ruộng  
Lúa thơm 5.950 5.621 114
Lúa thường 5.350 5.286 93
Gạo nguyên liệu      
Lứt loại 1  9.050 8.583 83
Lứt loại 2 8.325 8.200 164
Xát trắng loại 1  10.450 9.890 90
Xát trắng loại 2  9.250 9.225 95
Phụ phẩm      
Tấm 1/2 7.450 7.343 -114
Cám xát/lau 6.650 6.471 -68

 

Tỷ giá

Ngày 29/09/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,12
EUR Euro 0,85
IDR Indonesian Rupiah 16650,48
MYR Malaysian Ringgit 4,22
PHP Philippine Peso 58,08
KRW South Korean Won 1400,01
JPY Japanese Yen 148,57
INR Indian Rupee 88,69
MMK Burmese Kyat 2099,18
PKR Pakistani Rupee 282,35
THB Thai Baht 32,22
VND Vietnamese Dong 26435,66