Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 12/07/2024
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 582 586 5% tấm 568 572 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 582 586 5% tấm 568 572 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 586 590 5% tấm 573 577 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 591 595 5% tấm 578 582 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 596 600 5% tấm 583 587 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 596 600 5% tấm 583 587 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 601 605 5% tấm 590 594 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 606 633 5% tấm 595 621 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 606 633 5% tấm 595 621 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 610 633 5% tấm 597 621 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 610 633 5% tấm 597 621 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 610 633 5% tấm 597 621 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 610 633 5% tấm 597 621 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 616 633 5% tấm 602 621 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 616 633 5% tấm 602 621 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 582 586 5% tấm 568 572 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 586 590 5% tấm 573 577 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 591 595 5% tấm 578 582 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 596 600 5% tấm 583 587 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 596 600 5% tấm 583 587 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 601 605 5% tấm 590 594 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 606 633 5% tấm 595 621 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 606 633 5% tấm 595 621 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 610 633 5% tấm 597 621 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 610 633 5% tấm 597 621 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 610 633 5% tấm 597 621 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 610 633 5% tấm 597 621 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 616 633 5% tấm 602 621 25% tấm
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 616 633 5% tấm 602 621 25% tấm
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 564 | -3 | 568 | -5 | n/a | 0 | 587 | -3 |
25% tấm | 543 | -2 | 523 | -4 | n/a | 0 | 514 | -5 |
100% tấm | 465 | -5 | 444 | -3 | n/a | 0 | 448 | -5 |
Từ ngày 27/06/2024-04/07/2024
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 7.050 | 6.971 | -136 |
Lúa thường tại kho | 8.850 | 8.617 | -192 |
Lứt loại 1 | 11.450 | 10.975 | -217 |
Xát trắng loại 1 | 13.450 | 12.917 | -175 |
5% tấm | 13.350 | 13.171 | -121 |
15% tấm | 13.150 | 12.908 | -183 |
25% tấm | 12.750 | 12.492 | -167 |
Tấm 1/2 | 10.450 | 9.664 | -164 |
Cám xát/lau | 7.150 | 7.000 | +21 |
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,25 |
EUR | Euro | 0,92 |
IDR | Indonesian Rupiah | 16089,64 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,67 |
PHP | Philippine Peso | 58,40 |
KRW | South Korean Won | 1375,23 |
JPY | Japanese Yen | 157,95 |
INR | Indian Rupee | 83,52 |
MMK | Burmese Kyat | 2098,86 |
PKR | Pakistani Rupee | 278,45 |
THB | Thai Baht | 36,12 |
VND | Vietnamese Dong | 25533,06 |