
Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 20/11/2025
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 350 354 5% tấm 336 340 25% tấm 327 331

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 350 354 5% tấm 336 340 25% tấm 327 331

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 343 347 5% tấm 333 337 25% tấm 322 326

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 343 347 5% tấm 333 337 25% tấm 322 326

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 343 347 5% tấm 333 337 25% tấm 323 327

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 343 347 5% tấm 333 337 25% tấm 323 327

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 343 347 5% tấm 333 337 25% tấm 323 327

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 343 347 5% tấm 333 337 25% tấm 323 327

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 344 348 5% tấm 334 338 25% tấm 325 329

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 344 348 5% tấm 334 338 25% tấm 325 329

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 344 348 5% tấm 334 338 25% tấm 325 329

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 345 349 5% tấm 335 339 25% tấm 326 330

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 345 349 5% tấm 335 339 25% tấm 326 330

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 346 350 5% tấm 336 340 25% tấm 326 330

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 346 350 5% tấm 336 340 25% tấm 326 330

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 350 354 5% tấm 336 340 25% tấm 327 331

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 343 347 5% tấm 333 337 25% tấm 322 326

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 343 347 5% tấm 333 337 25% tấm 322 326

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 343 347 5% tấm 333 337 25% tấm 323 327

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 343 347 5% tấm 333 337 25% tấm 323 327

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 343 347 5% tấm 333 337 25% tấm 323 327

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 343 347 5% tấm 333 337 25% tấm 323 327

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 344 348 5% tấm 334 338 25% tấm 325 329

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 344 348 5% tấm 334 338 25% tấm 325 329

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 344 348 5% tấm 334 338 25% tấm 325 329

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 345 349 5% tấm 335 339 25% tấm 326 330

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 345 349 5% tấm 335 339 25% tấm 326 330

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 346 350 5% tấm 336 340 25% tấm 326 330

(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 346 350 5% tấm 336 340 25% tấm 326 330
| Quốc gia | Loại gạo | Giá (USD/tấn) |
+/ | |
| Min | Max | |||
| Việt Nam | Gạo thơm 5% tấm | 400 | 430 | – |
| Jasmine | 448 | 452 | – | |
| 100% tấm | 311 | 315 | +2 | |
| Thái Lan | 5% tấm | 336 | 340 | +5 |
| 100% tấm | 315 | 319 | +2 | |
| Ấn Độ | 5% tấm | 346 | 350 | – |
| 100% tấm | 304 | 308 | – | |
| Pakistan | 5% tấm | 337 | 341 | +1 |
| 100% tấm | 307 | 311 | -3 | |
| Miến Điện | 5% tấm | 325 | 329 | – |
| Loại Hàng | Giá Cao Nhất | Giá Bình Quân | +/- Tuần Trước |
| Lúa tươi tại ruộng | |||
| Lúa thơm | 5.650 | 5.400 | 114 |
| Lúa thường | 5.225 | 5.125 | 104 |
| Gạo nguyên liệu | |||
| Lứt loại 1 | 8.750 | 8.108 | -9 |
| Lứt loại 2 | 8.050 | 7.857 | -22 |
| Xát trắng loại 1 | 9.550 | 9.060 | -130 |
| Xát trắng loại 2 | 9.025 | 8.900 | 10 |
| Phụ phẩm | |||
| Tấm 1/2 | 7.650 | 7.429 | 15 |
| Cám xát/lau | 6.950 | 6.871 | -61 |
| Mã NT | Tên NT | Units per USD |
| CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,11 |
| EUR | Euro | 0,87 |
| IDR | Indonesian Rupiah | 16727,11 |
| MYR | Malaysian Ringgit | 4,15 |
| PHP | Philippine Peso | 58,96 |
| KRW | South Korean Won | 1467,90 |
| JPY | Japanese Yen | 156,64 |
| INR | Indian Rupee | 88,49 |
| MMK | Burmese Kyat | 2099,97 |
| PKR | Pakistani Rupee | 282,47 |
| THB | Thai Baht | 32,44 |
| VND | Vietnamese Dong | 26374,41 |