Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam tháng 8/2021

Thị trường Số lượng (tấn) Trị giá (USD/tấn) Chiếm (%)
Angola 251 152.329 0,05%
Australia 3.497 2.370.046 0,70%
Bangladesh 54 34.317 0,01%
Cuba 250 158.074 0,05%
Chile 78 54.501 0,02%
China 91.010 38.132.307 18,24%
East Timor 2.950 1.239.000 0,59%
France 139 117.998 0,03%
Ghana 19.330 12.411.638 3,87%
Hongkong 5.509 3.367.786 1,10%
Indonesia 7.444 3.552.798 1,49%
Ivory Coast 750 403.349 0,15%
Laos 1.956 1.011.661 0,39%
Malaysia 30.295 13.566.198 6,07%
Mozambique 4.244 2.569.821 0,85%
Netherlands 496 364.856 0,10%
Papua New Guinea 2.249 1.067.425 0,45%
Poland 601 405.251 0,12%
Philippines 274.599 133.496.342 55,03%
Russia 125 89.617 0,03%
Saudi Arabia 1.361 954.312 0,27%
Singapore 7.594 4.359.945 1,52%
South Africa 422 264.353 0,08%
Spain 68 45.572 0,01%
Taiwan 240 105.360 0,05%
United Arab Emirates 2.363 1.453.457 0,47%
United States of America 668 468.875 0,13%
Các nước khác 40.490 21.089.270 8,11%
TỔNG CỘNG 499.033 243.306.458 100,00%
Đại hội Nhiệm Kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Previous
Next

Từ ngày 24/04/2025-08/05/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       6.000        5.850  +50 
Lúa thường tại kho       7.350        7.117  +67 
Lứt loại 1     10.350        9.642  +50 
Xát trắng loại 1      11.850      11.440  +70 
5% tấm     11.000      10.093  +57 
15% tấm     10.600        9.867  +46 
25% tấm       9.450        9.242  +71 
Tấm 1/2       7.650        7.457  -25 
Cám xát/lau       7.250        7.068  +232 

Tỷ giá

Ngày 09/05/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,24
EUR Euro 0,89
IDR Indonesian Rupiah 16518,69
MYR Malaysian Ringgit 4,30
PHP Philippine Peso 55,37
KRW South Korean Won 1398,91
JPY Japanese Yen 145,16
INR Indian Rupee 85,45
MMK Burmese Kyat 2099,38
PKR Pakistani Rupee 281,39
THB Thai Baht 32,93
VND Vietnamese Dong 25971,47