Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam tháng 5/2021

Thị trường Số lượng (tấn) Trị giá (USD/tấn) Chiếm (%)
Australia 4.219 2.647.696 0,67%
Bangladesh 9.806 5.936.113 1,56%
Belgium 843 603.546 0,13%
China 113.712 58.838.967 18,14%
Cuba 30.450 16.150.559 4,86%
East Timor 2.700 1.492.006 0,43%
France 229 154.199 0,04%
Ghana 60.193 35.458.290 9,60%
Hongkong 7.086 4.284.869 1,13%
Indonesia 5.665 2.901.714 0,90%
Ivory Coast 70.594 36.287.673 11,26%
Laos 3.113 1.375.196 0,50%
Malaysia 23.178 12.249.745 3,70%
Mozambique 6.466 3.779.332 1,03%
Netherlands 1.065 756.974 0,17%
Papua New Guinea 1.885 928.601 0,30%
Philippines 229.329 121.093.429 36,59%
Poland 693 462.213 0,11%
Russia 174 127.871 0,03%
Saudi Arabia 2.177 1.398.207 0,35%
Singapore 12.844 7.340.966 2,05%
South Africa 480 314.920 0,08%
Spain 50 38.095 0,01%
Taiwan 1.687 955.366 0,27%
Tanzania 1.500 928.800 0,24%
Turkey 25 17.870 0,00%
Ukraine 124 97.131 0,02%
United Arab Emirates 4.509 2.777.890 0,72%
United States of America 1.464 1.034.450 0,23%
Các nước khác 30.493 18.618.990 4,87%
TỔNG CỘNG 626.750 339.051.675 100,00%
Đại hội Nhiệm Kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2024 - 2029)
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Previous
Next

Từ ngày 27/03/2025-03/04/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.850        5.754  +218 
Lúa thường tại kho       7.250        7.029  +279 
Lứt loại 1       9.700        9.229  +404 
Xát trắng loại 1      11.550      11.150  +485 
5% tấm     11.300      10.086  +107 
15% tấm     10.900        9.875  +125 
25% tấm       9.300        9.108  +25 
Tấm 1/2       7.500        7.321  -136 
Cám xát/lau       5.850        5.714               –  

Tỷ giá

Ngày 11/04/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,28
EUR Euro 0,88
IDR Indonesian Rupiah 16818,00
MYR Malaysian Ringgit 4,42
PHP Philippine Peso 56,95
KRW South Korean Won 1419,61
JPY Japanese Yen 143,56
INR Indian Rupee 86,16
MMK Burmese Kyat 2099,59
PKR Pakistani Rupee 280,47
THB Thai Baht 33,47
VND Vietnamese Dong 25729,10