Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam tháng 05/2022

Thị trường Số lượng (tấn) Trị giá (USD/tấn) Chiếm (%)
Philippines 354.944 167.647.010 49,97%
China 91.675 47.952.977 12,91%
Ivory Coast 60.474 27.146.404 8,51%
Malaysia 46.301 20.460.223 6,52%
Cuba 30.450 12.496.814 4,29%
Mozambique 13.433 6.708.765 1,89%
Ghana 13.092 7.797.671 1,84%
Indonesia 11.294 5.533.985 1,59%
Singapore 5.964 3.438.899 0,84%
Hongkong 5.557 3.020.556 0,78%
Australia 4.908 3.317.165 0,69%
East Timor 4.750 2.161.250 0,67%
Papua New Guinea 3.570 1.662.611 0,50%
United Arab Emirates 2.904 1.761.574 0,41%
United States of America 2.866 2.295.355 0,40%
Saudi Arabia 2.853 1.900.795 0,40%
Taiwan 2.480 1.199.085 0,35%
Poland 1.019 637.118 0,14%
Netherlands 950 592.303 0,13%
Laos 750 368.225 0,11%
South Africa 478 297.675 0,07%
Senegal 360 192.600 0,05%
Russia 283 192.510 0,04%
Bangladesh 180 132.737 0,03%
France 146 109.525 0,02%
Turkey 34 138.298 0,00%
Spain 20 22.420 0,00%
Các nước khác 48.636 27.954.179 6,85%
TỔNG CỘNG 710.371 347.138.729 100,00%
Đại hội Nhiệm Kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Previous
Next

Từ ngày 24/04/2025-08/05/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       6.000        5.850  +50 
Lúa thường tại kho       7.350        7.117  +67 
Lứt loại 1     10.350        9.642  +50 
Xát trắng loại 1      11.850      11.440  +70 
5% tấm     11.000      10.093  +57 
15% tấm     10.600        9.867  +46 
25% tấm       9.450        9.242  +71 
Tấm 1/2       7.650        7.457  -25 
Cám xát/lau       7.250        7.068  +232 

Tỷ giá

Ngày 09/05/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,24
EUR Euro 0,89
IDR Indonesian Rupiah 16518,69
MYR Malaysian Ringgit 4,30
PHP Philippine Peso 55,37
KRW South Korean Won 1398,91
JPY Japanese Yen 145,16
INR Indian Rupee 85,45
MMK Burmese Kyat 2099,38
PKR Pakistani Rupee 281,39
THB Thai Baht 32,93
VND Vietnamese Dong 25971,47