
Quyết định 4146/QĐ-BKHCN của Bộ Khoa học và Công nghệ về công bố tiêu chuẩn quốc gia
- 21/05/2019
- Tiêu chuẩn gạo Việt Nam
Bài viết liên quan
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Previous
Next
Ngày 10/10/2025
Quốc gia | Loại gạo | Giá (USD/tấn) |
+/ | |
Min | Max | |||
Việt Nam | Gạo thơm 5% tấm | 430 | 450 | – |
Jasmine | 486 | 490 | – | |
100% tấm | 310 | 314 | -2 | |
Thái Lan | 5% tấm | 336 | 340 | – |
100% tấm | 317 | 321 | – | |
Ấn Độ | 5% tấm | 364 | 368 | -1 |
100% tấm | 321 | 325 | – | |
Pakistan | 5% tấm | 348 | 352 | – |
100% tấm | 309 | 313 | – | |
Miến Điện | 5% tấm | 324 | 328 | – |
Từ ngày 25/09/2025-02/10/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá Cao Nhất | Giá Bình Quân | +/- Tuần Trước |
Lúa tươi tại ruộng | |||
Lúa thơm | 5.950 | 5.657 | 36 |
Lúa thường | 5.350 | 5.257 | -29 |
Gạo nguyên liệu | |||
Lứt loại 1 | 9.050 | 8.492 | -92 |
Lứt loại 2 | 8.275 | 8.171 | -29 |
Xát trắng loại 1 | 10.450 | 9.840 | -50 |
Xát trắng loại 2 | 9.150 | 9.150 | -75 |
Phụ phẩm | |||
Tấm 1/2 | 7.600 | 7.393 | 50 |
Cám xát/lau | 6.700 | 6.550 | 79 |
Tỷ giá
Ngày 10/10/2025
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,13 |
EUR | Euro | 0,87 |
IDR | Indonesian Rupiah | 16.602,03 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,22 |
PHP | Philippine Peso | 58,40 |
KRW | South Korean Won | 1.423,85 |
JPY | Japanese Yen | 153,06 |
INR | Indian Rupee | 88,86 |
MMK | Burmese Kyat | 2.099,36 |
PKR | Pakistani Rupee | 283,30 |
THB | Thai Baht | 32,71 |
VND | Vietnamese Dong | 26.271,65 |