Giá lương thực nội địa ngày 16/04/2020-23/04/2020

Loại Hàng

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tiền Giang

Long An

Đồng Tháp

Cần Thơ 

An Giang

Bạc Liêu

Kiên Giang

23/04

16/04

23/04

16/04

23/04

16/04

23/04

16/04

23/04

16/04

23/04

16/04

23/04

16/04

Lúa Tươi Tại Ruộng

Hạt dài

 

 

    6,750

 

 

 

 

 

    5,975

    5,975

 

 

    5,900

    6,000

Lúa thường

 

    4,850

    6,400

 

 

 

 

 

 

 

 

 

    5,400

    5,400

 

Lúa Khô/ Ướt Tại Kho

Hạt dài

    7,250

 

    8,750

    6,750

 

 

 

 

    6,275

    6,275

 

 

    6,900

    7,000

Lúa thường

    5,550

    6,850

    8,300

    6,400

 

 

 

 

 

 

 

 

    6,400

    6,400

 

Gạo Nguyên Liệu

Lứt loại 1

    8,650

    8,550

    8,750

    8,700

    8,675

  8,800

 

 

    8,550

    8,550

 

 

    8,800

    9,100

Lứt loại 2

    8,250

    8,150

    8,300

    8,300

    8,200

  8,200

 

    8,150

    8,175

    8,175

    8,050

    8,050

    8,100

    8,250

Xát trắng loại 1 

 

 

 

 

 

 

  10,625

  10,550

  10,250

  10,250

 

 

  10,500

  10,700

Xát trắng loại 2 

 

 

    9,950

    9,950

 

 

    9,850

    9,950

    9,700

    9,650

    9,850

    9,850

    9,800

    9,700

 

Phụ Phẩm

Tấm 1/2

    7,350

    7,450

    8,150

    8,150

    7,350

  7,350

    7,275

    7,275

    7,350

    7,350

    7,350

    7,350

    7,400

    7,400

Tấm 2/3

 

 

    7,100

    7,100

    7,150

  7,150

 

 

    6,250

    6,050

 

 

    6,200

    6,200

Tấm 3/4

    5,950

    5,950

    6,150

    6,150

    6,450

  6,250

    6,250

    5,825

 

 

 

 

 

 

Cám xát

    5,050

    4,950

    5,450

    5,050

    5,350

  4,950

    5,075

    4,900

    5,350

    4,950

 

 

    5,400

    5,350

Cám lau

    5,050

    4,950

    5,450

    5,050

    5,350

  4,950

    5,075

    4,900

 

 

    5,050

    5,050

    5,400

    5,350

 

Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn

5%

  10,150

  10,100

  10,450

  10,450

  10,000

  9,950

  10,250

  10,300

 

 

  10,000

  10,000

    9,950

    9,850

10%

    9,950

    9,900

  10,350

  10,350

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15%

    9,750

    9,700

  10,250

  10,250

    9,800

  9,750

    9,850

    9,950

 

 

    9,850

    9,850

    9,600

    9,550

20%

 

 

  10,150

  10,150

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

25%

    9,550

    9,500

  10,050

  10,050

    9,600

  9,550

    9,560

    9,650

 

 

    9,700

    9,700

    9,050

    9,050

Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 02/01/2025-09/01/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.650        5.407  -1.007 
Lúa thường tại kho       6.950        6.175  -1.292 
Lứt loại 1       9.650        8.692  -1.783 
Xát trắng loại 1      11.250      11.100  -1.910 
5% tấm     12.050      10.693  -1.014 
15% tấm     11.600      10.400  -1.042 
25% tấm     11.200      10.000  -1.075 
Tấm 1/2       7.050        6.943  -614 
Cám xát/lau       5.850        5.671  -50 

Tỷ giá

Ngày 09/01/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,33
EUR Euro 0,97
IDR Indonesian Rupiah 16200,77
MYR Malaysian Ringgit 4,50
PHP Philippine Peso 58,47
KRW South Korean Won 1459,51
JPY Japanese Yen 158,02
INR Indian Rupee 85,90
MMK Burmese Kyat 2099,10
PKR Pakistani Rupee 278,77
THB Thai Baht 34,58
VND Vietnamese Dong 25434,47