Loại Hàng | Tỉnh Tiền Giang |
Tỉnh Long An |
Tỉnh Đồng Tháp |
Tỉnh Cần Thơ |
Tỉnh An Giang |
Tỉnh Bạc Liêu |
Tỉnh Kiên Giang |
Giá cao nhất |
Giá BQ | |||||||
11/07 | +/- | 11/07 | +/- | 11/07 | +/- | 11/07 | +/- | 11/07 | +/- | 11/07 | +/- | 11/07 | +/- | |||
Lúa Tươi Tại Ruộng | ||||||||||||||||
Hạt dài | 7.250 | – | 7.050 | – | 7.100 | – | 7.150 | -50 | 7.100 | 200 | 7.450 | – | 7.550 | 100 | 7.550 | 7.236 |
Lúa thường | 7.050 | – | 6.950 | – | 6.950 | – | 7.050 | 150 | 6.900 | 50 | 7.050 | – | 7.050 | – | 7.050 | 7.000 |
Lúa Khô/Ướt Tại Kho | ||||||||||||||||
Hạt dài | 8.650 | – | 9.750 | 800 | 8.600 | 75 | 8.950 | – | 7.300 | -1300 | 9.250 | 100 | 9.750 | 8.750 | ||
Lúa thường | 8.450 | – | 9.650 | 800 | 8.250 | – | 8.850 | – | 7.100 | -1450 | 8.750 | – | 9.650 | 8.508 | ||
Gạo Nguyên Liệu | ||||||||||||||||
Lứt loại 1 | 10.750 | -250 | 10.850 | -100 | 10.950 | 100 | 10.800 | -100 | 10.700 | – | 11.650 | 200 | 11.650 | 10.950 | ||
Lứt loại 2 | 10.650 | -250 | 10.700 | -150 | 10.700 | -50 | 10.650 | -50 | 10.600 | -50 | 10.800 | -100 | 10.750 | – | 10.800 | 10.693 |
Xát trắng loại 1 | 12.800 | -50 | 12.575 | -275 | 12.550 | -50 | 12.500 | – | 13.250 | – | 13.550 | 100 | 13.550 | 12.871 | ||
Xát trắng loại 2 | 12.700 | 50 | 12.450 | -200 | 12.400 | -50 | 12.400 | – | 12.600 | -50 | 12.550 | – | 12.700 | 12.517 | ||
Phụ Phẩm | ||||||||||||||||
Tấm 1/2 | 9.450 | -1000 | 9.500 | -300 | 9.100 | -150 | 9.050 | -50 | 9.250 | -100 | 9.850 | -600 | 9.250 | – | 9.850 | 9.350 |
Tấm 2/3 | 8.450 | -450 | 8.800 | -250 | 8.150 | -200 | 8.150 | – | 8.800 | 8.388 | ||||||
Tấm 3/4 | 8.050 | -400 | 8.050 | -150 | 8.150 | -250 | 8.150 | 8.083 | ||||||||
Cám xát | 6.850 | -100 | 7.050 | -100 | 7.100 | 50 | 6.900 | -100 | 6.850 | -100 | 7.050 | – | 6.850 | – | 7.100 | 6.950 |
Cám lau | 6.850 | -100 | 7.000 | -50 | 7.100 | 50 | 6.900 | -100 | 6.850 | -100 | 7.050 | – | 6.950 | – | 7.100 | 6.957 |
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn | ||||||||||||||||
5% | 12.900 | -200 | 13.100 | 50 | 12.950 | -150 | 13.100 | -50 | 13.200 | 100 | 13.350 | – | 13.250 | -100 | 13.350 | 13.121 |
10% | 13.000 | 50 | 12.900 | 100 | 13.000 | 12.950 | ||||||||||
15% | 12.700 | -200 | 12.900 | 50 | 12.750 | -150 | 12.700 | 100 | 13.150 | – | 12.850 | -200 | 13.150 | 12.842 | ||
20% | 12.600 | 100 | 12.600 | 12.600 | ||||||||||||
25% | 12.500 | -200 | 12.300 | 50 | 12.550 | -150 | 12.300 | – | 12.750 | – | 12.250 | – | 12.750 | 12.442 |
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next
Ngày 06/12/2024
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 514 | 0 | 503 | 0 | 451 | 0 | 452 | 0 |
25% tấm | 482 | 0 | 457 | 0 | 435 | 0 | 423 | 0 |
100% tấm | 405 | 0 | 396 | 0 | n/a | 0 | 373 | 0 |
Từ ngày 14/11/2024-21/11/2024
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 7.250 | 7.200 | +50 |
Lúa thường tại kho | 9.650 | 8.933 | +117 |
Lứt loại 1 | 13.750 | 12.492 | +492 |
Xát trắng loại 1 | 16.050 | 15.010 | +630 |
5% tấm | 13.200 | 13.079 | +46 |
15% tấm | 12.850 | 12.775 | +42 |
25% tấm | 12.600 | 12.400 | +67 |
Tấm 1/2 | 9.450 | 8.779 | +7 |
Cám xát/lau | 6.250 | 6.043 | -157 |
Tỷ giá
Ngày 29/11/2024
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,24 |
EUR | Euro | 0,95 |
IDR | Indonesian Rupiah | 15856,33 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,45 |
PHP | Philippine Peso | 58,64 |
KRW | South Korean Won | 1397,21 |
JPY | Japanese Yen | 150,41 |
INR | Indian Rupee | 84,58 |
MMK | Burmese Kyat | 2099,20 |
PKR | Pakistani Rupee | 277,92 |
THB | Thai Baht | 34,32 |
VND | Vietnamese Dong | 25341,82 |